- Từ điển Việt - Việt
Rãy
Các từ tiếp theo
-
Rè
Tính từ: có tiếng rung của những âm pha tạp lẫn vào, nghe không trong, loa rè, chuông rè -
Rèn
Động từ: đập khối kim loại đã nung mềm để làm thành đồ dùng, luyện cho có được và ở... -
Ré
Danh từ: thứ lúa mùa hạt nhỏ, nấu ngon cơm, Động từ: (voi) kêu,... -
Rén
một cách rất nhẹ, rất khẽ, cố giữ để không gây ra tiếng động, rén bước vào nhà, Đồng nghĩa : nhón nhén, rón rén -
Réo
Động từ: kêu, gọi từ xa bằng những tiếng cao giọng, gay gắt, kéo dài, phát ra tiếng nghe như... -
Rê
Danh từ: (phương ngữ) bánh (thuốc lào, thuốc lá sợi), Danh từ: (nốt... -
Rêm
Tính từ: (phương ngữ) ê ẩm, đau nhức, đau rêm cả người -
Rên
Động từ: phát ra những tiếng kêu khẽ và kéo dài, biểu lộ sự đau đớn của cơ thể, (khẩu... -
Rì rì
Tính từ: từ biểu thị vẻ chậm chạp, gây cảm giác sốt ruột, xe chạy rì rì, hàng họ chậm... -
Rìa
Danh từ: phần ở ngoài cùng của một vật, sát với cạnh, ngồi ghé ở rìa phản, đi men theo rìa...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Handicrafts
2.181 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemCars
1.977 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemThe Family
1.416 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemAircraft
276 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.