- Từ điển Việt - Việt
Rít
Mục lục |
Danh từ
(Phương ngữ)
xem rết
Động từ
(âm thanh) phát ra cao, thành hồi dài, nghe chói tai
- rít giọng
- tiếng gió rít từng hồi
(Khẩu ngữ) hít mạnh một hơi thuốc dài
- rít một hơi thuốc
Động từ
ở trạng thái khó chuyển động vì không trơn, không êm do có nhiều gỉ, bụi bẩn, v.v. bám vào ở khe hở giữa các bộ phận
- không mở được cửa vì khoá rít
- bánh xe bị rít
Xem thêm các từ khác
-
Ríu ra ríu rít
Tính từ từ mô phỏng tiếng ríu rít phát ra nhiều và liên tiếp, nghe vui tai \"Trường em mấy tổ trong thôn, Ríu ra ríu rít... -
Ríu ran
Tính từ từ mô phỏng những âm thanh rộn rã, rang khắp chuyện trò ríu ran tiếng chim ríu ran trên cành lá -
Ríu rít
Tính từ từ mô phỏng những tiếng cao, trong và tiếp liền nhau, nghe không rõ từng tiếng, giống như tiếng chim chim hót ríu... -
Rò
Động từ (vật đựng chất lỏng) có kẽ nứt hoặc lỗ thủng rất nhỏ, làm chất lỏng rỉ ra, thấm ra ngoài chân đê có... -
Rò rỉ
Động từ (chất lỏng, chất khí) thấm, thoát ra ngoài từng ít một theo những khe lỗ rất nhỏ, khó thấy đường ống dầu... -
Ròng rã
Tính từ liên tục trong suốt một thời gian được coi là quá dài đi ròng rã mấy tháng trời -
Ròng ròng
Tính từ ở trạng thái chảy nhiều và thành dòng, không dứt (thường là trên cơ thể) mồ hôi chảy ròng ròng nước mắt ròng... -
Ròng rọc kép
Danh từ hệ thống nhiều ròng rọc ghép lại để có thể mất ít sức mà vẫn kéo được vật rất nặng. -
Róc
Mục lục 1 Động từ 1.1 tách bỏ bằng lưỡi sắc phần bên ngoài của vật cứng, thường là cả phần vỏ 2 Tính từ 2.1 (Khẩu... -
Róc rách
Tính từ từ mô phỏng tiếng nước chảy nhẹ qua kẽ đá nước suối chảy róc rách -
Rón
Động từ (Phương ngữ) xem nhón -
Rón rén
Phụ từ từ gợi tả dáng điệu của động tác cố làm cho thật nhẹ nhàng, thong thả vì sợ gây tiếng động hoặc điều... -
Rót
Mục lục 1 Động từ 1.1 làm cho chất lỏng chảy thành dòng qua vòi của một vật chứa vào vật chứa khác 1.2 (Khẩu ngữ)... -
Rô-bô-tích
Danh từ xem robotic -
Rô-bốt
Danh từ xem robot -
Rô-nê-ô
Danh từ xem roneo -
Rô ti
Động từ quay (thịt) chim rô ti -
Rô to
Danh từ phần quay trong các máy điện và động cơ điện rô to của quạt điện -
Rôm rả
Tính từ (Khẩu ngữ) phong phú về nội dung và tạo được không khí sôi nổi, vui vẻ chuyện trò rôm rả nối lời cho câu chuyện... -
Rôm sảy
Danh từ rôm (nói khái quát) rôm sảy nổi đầy người
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.