Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ríu rít

Tính từ

từ mô phỏng những tiếng cao, trong và tiếp liền nhau, nghe không rõ từng tiếng, giống như tiếng chim
chim hót ríu rít
từ gợi tả cảnh đám trẻ sàn sàn bằng nhau, tụ lại với nhau cười nói rộn ràng như một bầy chim
bọn trẻ ríu rít đi vào lớp

Xem thêm các từ khác

  • Động từ (vật đựng chất lỏng) có kẽ nứt hoặc lỗ thủng rất nhỏ, làm chất lỏng rỉ ra, thấm ra ngoài chân đê có...
  • Rò rỉ

    Động từ (chất lỏng, chất khí) thấm, thoát ra ngoài từng ít một theo những khe lỗ rất nhỏ, khó thấy đường ống dầu...
  • Ròng rã

    Tính từ liên tục trong suốt một thời gian được coi là quá dài đi ròng rã mấy tháng trời
  • Ròng ròng

    Tính từ ở trạng thái chảy nhiều và thành dòng, không dứt (thường là trên cơ thể) mồ hôi chảy ròng ròng nước mắt ròng...
  • Ròng rọc kép

    Danh từ hệ thống nhiều ròng rọc ghép lại để có thể mất ít sức mà vẫn kéo được vật rất nặng.
  • Róc

    Mục lục 1 Động từ 1.1 tách bỏ bằng lưỡi sắc phần bên ngoài của vật cứng, thường là cả phần vỏ 2 Tính từ 2.1 (Khẩu...
  • Róc rách

    Tính từ từ mô phỏng tiếng nước chảy nhẹ qua kẽ đá nước suối chảy róc rách
  • Rón

    Động từ (Phương ngữ) xem nhón
  • Rón rén

    Phụ từ từ gợi tả dáng điệu của động tác cố làm cho thật nhẹ nhàng, thong thả vì sợ gây tiếng động hoặc điều...
  • Rót

    Mục lục 1 Động từ 1.1 làm cho chất lỏng chảy thành dòng qua vòi của một vật chứa vào vật chứa khác 1.2 (Khẩu ngữ)...
  • Rô-bô-tích

    Danh từ xem robotic
  • Rô-bốt

    Danh từ xem robot
  • Rô-nê-ô

    Danh từ xem roneo
  • Rô ti

    Động từ quay (thịt) chim rô ti
  • Rô to

    Danh từ phần quay trong các máy điện và động cơ điện rô to của quạt điện
  • Rôm rả

    Tính từ (Khẩu ngữ) phong phú về nội dung và tạo được không khí sôi nổi, vui vẻ chuyện trò rôm rả nối lời cho câu chuyện...
  • Rôm sảy

    Danh từ rôm (nói khái quát) rôm sảy nổi đầy người
  • Rông đen

    Danh từ (Khẩu ngữ) vòng đệm.
  • Rông đô

    Danh từ thể nhạc vui, náo nhiệt trên một chủ đề quay đi quay lại đoạn chính nhiều lần.
  • Rõ khéo

    (Khẩu ngữ) tổ hợp biểu thị ý mỉa mai hay trách móc một cách nhẹ nhàng rõ khéo bày vẽ \"Anh này rõ khéo làm ăn, Đi cày...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top