Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ríu ra ríu rít

Tính từ

từ mô phỏng tiếng ríu rít phát ra nhiều và liên tiếp, nghe vui tai
"Trường em mấy tổ trong thôn, Ríu ra ríu rít chim non đầu mùa." (THữu; 42)

Xem thêm các từ khác

  • Ríu ran

    Tính từ từ mô phỏng những âm thanh rộn rã, rang khắp chuyện trò ríu ran tiếng chim ríu ran trên cành lá
  • Ríu rít

    Tính từ từ mô phỏng những tiếng cao, trong và tiếp liền nhau, nghe không rõ từng tiếng, giống như tiếng chim chim hót ríu...
  • Động từ (vật đựng chất lỏng) có kẽ nứt hoặc lỗ thủng rất nhỏ, làm chất lỏng rỉ ra, thấm ra ngoài chân đê có...
  • Rò rỉ

    Động từ (chất lỏng, chất khí) thấm, thoát ra ngoài từng ít một theo những khe lỗ rất nhỏ, khó thấy đường ống dầu...
  • Ròng rã

    Tính từ liên tục trong suốt một thời gian được coi là quá dài đi ròng rã mấy tháng trời
  • Ròng ròng

    Tính từ ở trạng thái chảy nhiều và thành dòng, không dứt (thường là trên cơ thể) mồ hôi chảy ròng ròng nước mắt ròng...
  • Ròng rọc kép

    Danh từ hệ thống nhiều ròng rọc ghép lại để có thể mất ít sức mà vẫn kéo được vật rất nặng.
  • Róc

    Mục lục 1 Động từ 1.1 tách bỏ bằng lưỡi sắc phần bên ngoài của vật cứng, thường là cả phần vỏ 2 Tính từ 2.1 (Khẩu...
  • Róc rách

    Tính từ từ mô phỏng tiếng nước chảy nhẹ qua kẽ đá nước suối chảy róc rách
  • Rón

    Động từ (Phương ngữ) xem nhón
  • Rón rén

    Phụ từ từ gợi tả dáng điệu của động tác cố làm cho thật nhẹ nhàng, thong thả vì sợ gây tiếng động hoặc điều...
  • Rót

    Mục lục 1 Động từ 1.1 làm cho chất lỏng chảy thành dòng qua vòi của một vật chứa vào vật chứa khác 1.2 (Khẩu ngữ)...
  • Rô-bô-tích

    Danh từ xem robotic
  • Rô-bốt

    Danh từ xem robot
  • Rô-nê-ô

    Danh từ xem roneo
  • Rô ti

    Động từ quay (thịt) chim rô ti
  • Rô to

    Danh từ phần quay trong các máy điện và động cơ điện rô to của quạt điện
  • Rôm rả

    Tính từ (Khẩu ngữ) phong phú về nội dung và tạo được không khí sôi nổi, vui vẻ chuyện trò rôm rả nối lời cho câu chuyện...
  • Rôm sảy

    Danh từ rôm (nói khái quát) rôm sảy nổi đầy người
  • Rông đen

    Danh từ (Khẩu ngữ) vòng đệm.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top