Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ròng ròng

Tính từ

ở trạng thái chảy nhiều và thành dòng, không dứt (thường là trên cơ thể)
mồ hôi chảy ròng ròng
nước mắt ròng ròng

Xem thêm các từ khác

  • Ròng rọc kép

    Danh từ hệ thống nhiều ròng rọc ghép lại để có thể mất ít sức mà vẫn kéo được vật rất nặng.
  • Róc

    Mục lục 1 Động từ 1.1 tách bỏ bằng lưỡi sắc phần bên ngoài của vật cứng, thường là cả phần vỏ 2 Tính từ 2.1 (Khẩu...
  • Róc rách

    Tính từ từ mô phỏng tiếng nước chảy nhẹ qua kẽ đá nước suối chảy róc rách
  • Rón

    Động từ (Phương ngữ) xem nhón
  • Rón rén

    Phụ từ từ gợi tả dáng điệu của động tác cố làm cho thật nhẹ nhàng, thong thả vì sợ gây tiếng động hoặc điều...
  • Rót

    Mục lục 1 Động từ 1.1 làm cho chất lỏng chảy thành dòng qua vòi của một vật chứa vào vật chứa khác 1.2 (Khẩu ngữ)...
  • Rô-bô-tích

    Danh từ xem robotic
  • Rô-bốt

    Danh từ xem robot
  • Rô-nê-ô

    Danh từ xem roneo
  • Rô ti

    Động từ quay (thịt) chim rô ti
  • Rô to

    Danh từ phần quay trong các máy điện và động cơ điện rô to của quạt điện
  • Rôm rả

    Tính từ (Khẩu ngữ) phong phú về nội dung và tạo được không khí sôi nổi, vui vẻ chuyện trò rôm rả nối lời cho câu chuyện...
  • Rôm sảy

    Danh từ rôm (nói khái quát) rôm sảy nổi đầy người
  • Rông đen

    Danh từ (Khẩu ngữ) vòng đệm.
  • Rông đô

    Danh từ thể nhạc vui, náo nhiệt trên một chủ đề quay đi quay lại đoạn chính nhiều lần.
  • Rõ khéo

    (Khẩu ngữ) tổ hợp biểu thị ý mỉa mai hay trách móc một cách nhẹ nhàng rõ khéo bày vẽ \"Anh này rõ khéo làm ăn, Đi cày...
  • Rõ ràng

    Tính từ rõ đến mức ai cũng có thể thấy, có thể nhận biết được một cách dễ dàng bằng chứng rõ ràng trả lời một...
  • Rõ rành

    Tính từ (Ít dùng) như rành rõ nói năng rõ rành
  • Rõ rệt

    Tính từ rõ đến mức có những biểu hiện cụ thể, nhận thấy được một cách dễ dàng tiến bộ rõ rệt \"Cái lạnh man...
  • Rù rì

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (Ít dùng) chậm chạp, có vẻ nặng nhọc, không nhanh nhẹn 2 Động từ 2.1 (Ít dùng) như rủ rỉ (nhưng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top