Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Rập

Động từ

phỏng theo, làm hoàn toàn giống với một cái mẫu có sẵn
rập cùng một khuôn
rập theo mẫu của nước ngoài
(nhiều người) làm việc gì cùng một lúc và cùng một kiểu, hoàn toàn giống nhau, khớp với nhau
cùng hô rập một tiếng

Xem thêm các từ khác

  • Rắc

    Động từ: làm cho vật có dạng hạt nhỏ rơi xuống đều khắp trên một bề mặt, Tính...
  • Rắm

    Danh từ: (khẩu ngữ) hơi trong ruột thoát ra qua hậu môn, đánh rắm
  • Rắn

    Danh từ: động vật thuộc lớp bò sát, thân dài, có vảy, không chân, di chuyển bằng cách uốn...
  • Rắp

    Động từ: (Ít dùng) toan (làm việc gì), "giương cung rắp bắn phượng hoàng, chẳng may lại gặp...
  • Rằm

    Danh từ: ngày thứ mười lăm trong tháng âm lịch, trăng rằm, rằm tháng giêng
  • Rằn

    Tính từ: có nhiều sọc khác màu, khăn rằn, tôm rằn
  • Rằng

    từ biểu thị điều sắp nêu ra là nội dung thuyết minh điều vừa nói đến, tin rằng mọi việc sẽ tốt đẹp, tưởng rằng...
  • Rặc

    Động từ: (phương ngữ) (nước thuỷ triều) rút xuống, con nước rặc
  • Rặm

    Tính từ:
  • Rặn

    Động từ: nín hơi, cố sức để đẩy từ trong cơ thể ra ngoài qua đường hậu môn hoặc cơ...
  • Rặng

    Danh từ: tập hợp nhiều vật cùng loại (thường là cây hoặc núi) đứng tiếp liền nhau thành...
  • Rặt

    Tính từ: (khẩu ngữ) chỉ toàn một thứ, một loại, không có những thứ khác lẫn vào, mấy ngày...
  • Rẻ

    Danh từ: vật có hình giống như một nan trong tập hợp các nan quạt được xoè rộng ra (làm thành...
  • Rẻo

    Danh từ: miếng nhỏ, thường dài và hẹp, được cắt xén ra từ một mảnh vải, giấy, v.v., miếng...
  • Rẽ

    Động từ: tách ra, gạt sang hai bên, tạo thành một khoảng trống ở giữa, đi ngoặt sang đường...
  • Rế

    Danh từ: đồ đan bằng mây, tre, v.v., để lót nồi niêu.
  • Rết

    Danh từ: động vật có thân dài gồm nhiều đốt, mỗi đốt có một đôi chân, có nọc độc,...
  • Rề rề

    Tính từ: chậm đến mức làm mất quá nhiều thời gian, không biết lúc nào mới kết thúc, (phương...
  • Rền

    Tính từ: (âm thanh) trầm và vang vọng từng hồi, liên tục, (khẩu ngữ) liên tục, quá lâu hoặc...
  • Rền rĩ

    Tính từ: (kêu la, than khóc) dai dẳng và sầu thảm, Tính từ: (Ít dùng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top