Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Rền rĩ

Mục lục

Tính từ

(kêu la, than khóc) dai dẳng và sầu thảm
khóc than rền rĩ
kêu la rền rĩ

Tính từ

(Ít dùng) vang rền và kéo dài từng hồi
tiếng ve rền rĩ
từng hồi tù và rúc lên rền rĩ

Xem thêm các từ khác

  • Rều

    Danh từ: vật nhỏ vụn như cỏ, rác, củi, v.v. trôi nổi thành từng đám trên mặt sông, mặt nước...
  • Rể

    Danh từ: người đàn ông đã lấy vợ, trong quan hệ với cha mẹ vợ và gia đình nhà vợ, làm rể,...
  • Rễ

    Danh từ: bộ phận của cây, thường đâm sâu xuống đất, giữ cho cây đứng thẳng và hút chất...
  • Rệ

    Danh từ: (phương ngữ) rìa, vệ, Động từ: (hiện tượng xe cơ giới)...
  • Rệu

    Tính từ: (khẩu ngữ) ở trạng thái các bộ phận, các thành phần không còn kết hợp chặt với...
  • Rệu rạo

    Tính từ: (khẩu ngữ) quá rệu, xương cốt rệu rạo
  • Rỉ

    Động từ: chảy ra, thấm ra từng ít một qua kẽ hở hoặc lỗ thủng rất nhỏ, (khẩu ngữ) nói...
  • Rỉa

    Động từ: dùng miệng hoặc mỏ để mổ và rứt dần ra từng miếng nhỏ, dùng mỏ để mổ và...
  • Rị

    Động từ: (phương ngữ) ghì lại, kéo ngược lại, nắm tay rị lại, không để cho đi
  • Rịa

    Động từ: (phương ngữ) rạn, bát rịa
  • Rịt

    Động từ: đắp (thuốc, bông, v.v.) vào chỗ đau, nhất quyết không chịu buông, không chịu rời...
  • Rọ

    Danh từ: đồ đan bằng tre nứa, hình thuôn dài, dùng để nhốt súc vật khi vận chuyển, rọ lợn,...
  • Rọc

    Động từ: đưa lưỡi sắc dọc theo đường gấp để làm cho đứt rời ra, rọc giấy, rọc phách,...
  • Rọi

    Động từ: hướng luồng ánh sáng chiếu thẳng vào, rọi đèn, nắng rọi qua cửa sổ, mặt trời...
  • Rỏ

    Động từ: (phương ngữ), xem nhỏ
  • Rốc

    Tính từ: (Ít dùng) như rộc, thẳng tới một cách mạnh mẽ, Danh từ:,...
  • Rối

    Danh từ: (khẩu ngữ) múa rối (nói tắt), con rối (nói tắt), ở tình trạng bị mắc, bị vướng...
  • Rốn

    Danh từ: ống dẫn máu từ nhau vào bào thai, sẹo tròn và nhỏ ở giữa bụng, vết tích còn lại...
  • Rống

    Động từ: (một số loài thú) kêu to, kêu lên những tiếng to, vang và kéo dài, thường nghe thảm...
  • Rốt

    Tính từ: (khẩu ngữ) ở vị trí cuối cùng trong một trật tự sắp xếp, sau đó không còn ai nữa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top