Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Rộng mở

Tính từ

rộng rãi và cởi mở
tấm lòng rộng mở

Xem thêm các từ khác

  • Rộng rinh

    Tính từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) rộng thênh thang ngôi nhà rộng rinh
  • Rộng rãi

    Tính từ rộng, tạo cảm giác thoải mái nhà cửa rộng rãi tính tình rộng rãi chi tiêu rộng rãi Trái nghĩa : chật chội, chật...
  • Rộp

    Động từ (lớp da hoặc lớp vỏ mỏng bên ngoài) phồng lên, thường vì nóng quá bàn tay rộp lên lớp sơn đã rộp
  • Rớt giá

    Động từ (Phương ngữ) giảm giá, mất giá nhiều so với bình thường cà phê rớt giá lúa rớt giá liên tục
  • Rờ mó

    Động từ (Phương ngữ) xem sờ mó
  • Rờ rẫm

    Động từ sờ chỗ này chỗ khác, để nhận biết hoặc tìm kiếm khi mắt không thể nhìn thấy rờ rẫm trong bóng tối Đồng...
  • Rời rạc

    Tính từ rời ra thành từng phần, từng bộ phận riêng rẽ, không còn liên tục, không gắn kết với nhau tiếng mõ rời rạc...
  • Rờm rợp

    Tính từ như rợp (nhưng ý nhấn mạnh hơn).
  • Rờn rợn

    có cảm giác hơi rợn đi đêm cũng thấy rờn rợn
  • Rụng rời

    Động từ cảm thấy chân tay rã rời, thường do quá khiếp sợ rụng rời chân tay \"Điều đâu sét đánh lưng trời, Thoắt...
  • Rụp

    Phụ từ xem cái rụp : chân bàn gãy rụp
  • Rụt rè

    Tính từ tỏ ra e dè không mạnh dạn làm việc gì đó ăn nói rụt rè tiếng chân bước rụt rè muốn xin nhưng còn rụt rè,...
  • Rủ lòng

    Động từ nghĩ đến mà ban cho một điều nào đó, coi như ân huệ xin ngài rủ lòng thương
  • Rủ rê

    Động từ rủ, lôi kéo làm việc xấu (nói khái quát) bị đám bạn xấu rủ rê nghe theo lời rủ rê mà làm bậy
  • Rủ rỉ rù rì

    Động từ như rủ rỉ (nhưng ý nhấn mạnh hơn) \"Đêm qua rủ rỉ rù rì, Tiếng nặng bằng bấc tiếng chì bằng bông.\" (Cdao)
  • Rủ áo chắp tay

    như chắp tay rủ áo . khô lạnh hơi may se sắt gió thu se sắt
  • Rủ áo khoanh tay

    như khoanh tay rủ áo .
  • Rủa sả

    Động từ (Ít dùng) rủa nhiều và bằng những lời độc ác, cay nghiệt (nói khái quát) vừa xỉa xói, vừa rủa sả
  • Rủi ro

    rủi (nói khái quát) điều rủi ro gặp rủi ro \"Phận mình sao khéo rủi ro, Đã đi tới giếng, quảy vò về không.\" (Cdao) Trái...
  • Rủng rẻng

    Tính từ từ mô phỏng tiếng va chạm của những vật nhỏ bằng kim loại tiền xu rủng rẻng trong túi sợi xích sắt khua rủng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top