Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Rữa

Tính từ

nát nhủn ra đến mức dễ rời, dễ rã ra khi đụng đến, thường do quá chín hoặc để quá lâu
chuối chín rữa
thối rữa
"Ngồi buồn vén lá trông hoa, Hoa tàn nhị rữa, buồn da diết buồn." (Cdao)
Đồng nghĩa: rũa

Xem thêm các từ khác

  • Rựa

    Danh từ:
  • Rực

    Tính từ: ở trạng thái đang bừng lên, toả mạnh hơi nóng hoặc ánh sáng ra xung quanh, có màu (đỏ,...
  • Rựng

    Tính từ: (phương ngữ) như lựng (ng2), (Ít dùng) như rạng (ng1), đỏ rựng, chín rựng, trời đã...
  • Sa sầm

    Động từ: (bầu trời, vẻ mặt) thoắt chuyển thành u ám, nặng nề, bầu trời sa sầm, sa sầm...
  • Sang sảng

    Tính từ: (giọng nói) to khoẻ và vang, giọng nói sang sảng, sang sảng tiếng đồng
  • Se sẻ

    Danh từ: (phương ngữ) chim sẻ.
  • Se sẽ

    Tính từ: như khe khẽ, cất tiếng hát se sẽ
  • Sim

    Danh từ: cây bụi nhỏ cùng họ với ổi, quả chín màu tím đen, chứa nhiều hạt, ăn được, màu...
  • Sinh tử

    Động từ: sống và chết, về mặt là lẽ tự nhiên ở đời, Tính từ:...
  • So đọ

    Động từ: (khẩu ngữ) như so đo .
  • Soạt

    Tính từ: từ mô phỏng tiếng như tiếng của một vật cứng chuyển động mạnh và đột ngột,...
  • Suy tổn

    Động từ: hao mòn, sút kém hẳn đi, nền kinh tế bị suy tổn nặng nề
  • Suỵt

    Động từ: phát ra tiếng gió ở miệng để xua và khiến chó, tiếng gió thốt ra khe khẽ để nhắc...
  • Động từ: bay thấp hẳn, hướng đến một vị trí nào đó phía dưới, di chuyển thân mình bằng...
  • Sà sã

    (nói năng, hoạt động) liên tục, không ngớt trong một thời gian dài, quạt sà sã cả đêm, nói sà sã cả ngày
  • Sài

    Danh từ: tên gọi chung các bệnh nội khoa lâu khỏi ở trẻ em, (Ít dùng) bệnh chốc lở trên đầu...
  • Sàn

    Danh từ: mặt nền của một tầng nhà, tầng tàu, xe, v.v. được láng xi măng hoặc lát gạch, gỗ,...
  • Sàng

    Danh từ: đồ đan bằng tre, hình tròn, lòng nông có lỗ nhỏ và thưa, thường dùng để làm cho...
  • Sành

    gốm rất rắn, chế từ đất sét thô, có tráng men, nung ở nhiệt độ khoảng 1000oc, am hiểu, thông thạo và có nhiều kinh nghiệm,...
  • Sào

    Danh từ: cây dài, thẳng bằng tre, nứa, v.v. thường dùng để chống thuyền, để phơi quần áo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top