- Từ điển Việt - Việt
Rau sống
Danh từ
rau chỉ dùng để ăn sống, như xà lách, rau diếp, mùi, rau thơm, v.v. nói chung.
Xem thêm các từ khác
-
Rau thơm
Danh từ cây thân cỏ cùng họ với bạc hà, lá mọc đối, có mùi thơm, thường dùng làm gia vị. tên gọi chung các thứ rau... -
Rau đay
Danh từ cây thân cỏ, lá hình trứng dài và nhọn, mép lá có răng cưa, hơi nhớt, trồng lấy ngọn để ăn canh rau đay mồng... -
Ray
Danh từ thanh thép hoặc sắt ghép nối lại với nhau thành hai đường thẳng song song, làm thành đường (gọi là đường ray)... -
Re
Danh từ xem de Danh từ tên nốt nhạc thứ hai, sau do, trong gam do bảy âm nốt re -
Ren
Mục lục 1 Danh từ 1.1 đồ mĩ nghệ đan, móc hay dệt bằng chỉ, sợi, tạo thành những hình trang trí đẹp mắt 2 Danh từ 2.1... -
Ren rén
Phụ từ như rén (nhưng ý mức độ nhiều hơn) \"Mai sinh ren rén bước vào, Nửa mừng nửa sợ biết bao là tình.\" (NĐM) -
Reng reng
Tính từ từ mô phỏng âm thanh như tiếng chuông rung liên tục thành hồi dài và nhanh chuông xe đạp kêu reng reng -
Reo
Động từ kêu lên tỏ sự vui mừng, phấn khởi đám trẻ được quà, reo ầm ĩ phát ra chuỗi âm thanh liên tục, đều đều... -
Reo hò
Động từ như hò reo tiếng reo hò ầm ĩ -
Ri
Đại từ (Phương ngữ) thế này \"Cứ lời anh dặn em ri, Giàu sang mặc họ, khó khăn chi cũng vợ chồng.\" (Cdao) -
Ri rí
Tính từ (Khẩu ngữ) (âm thanh) nhỏ, khẽ, như bị kìm giữ lại cười ri rí -
Ri vê
Danh từ xem đinh tán -
Ri đô
Danh từ xem màn gió -
Ria
Danh từ râu mọc ở mép để ria bộ ria mép -
Rim
Động từ đun nhỏ lửa cho thức ăn ngấm mắm muối hoặc đường và khô lại đậu rim thịt rim rim mứt -
Rin rít
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ở trạng thái có bụi bẩn bám dính vào da, gây cảm giác khó chịu 2 Tính từ 2.1 từ mô phỏng tiếng... -
Rinh
Mục lục 1 Động từ 1.1 (Phương ngữ, Khẩu ngữ) mang, chuyển đi nơi khác 2 Phụ từ 2.1 (Khẩu ngữ) ầm lên, inh lên Động... -
Rinh rích
Tính từ từ gợi tả tiếng cười hay tiếng kêu nhỏ và liên tiếp tiếng chuột rinh rích cười rinh rích như rả rích mưa rinh... -
Riu
Mục lục 1 Danh từ 1.1 dụng cụ đan bằng tre, dùng đẩy dưới nước để bắt tôm, tép 2 Động từ 2.1 bắt tép bằng cái... -
Riu riu
Tính từ (lửa cháy hay nước sôi) nhỏ, nhẹ và đều đều bếp lửa cháy riu riu ấm thuốc bắc sôi riu riu Đồng nghĩa : liu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.