Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Reo hò

Động từ

như hò reo
tiếng reo hò ầm ĩ

Xem thêm các từ khác

  • Ri

    Đại từ (Phương ngữ) thế này \"Cứ lời anh dặn em ri, Giàu sang mặc họ, khó khăn chi cũng vợ chồng.\" (Cdao)
  • Ri rí

    Tính từ (Khẩu ngữ) (âm thanh) nhỏ, khẽ, như bị kìm giữ lại cười ri rí
  • Ri vê

    Danh từ xem đinh tán
  • Ri đô

    Danh từ xem màn gió
  • Ria

    Danh từ râu mọc ở mép để ria bộ ria mép
  • Rim

    Động từ đun nhỏ lửa cho thức ăn ngấm mắm muối hoặc đường và khô lại đậu rim thịt rim rim mứt
  • Rin rít

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ở trạng thái có bụi bẩn bám dính vào da, gây cảm giác khó chịu 2 Tính từ 2.1 từ mô phỏng tiếng...
  • Rinh

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (Phương ngữ, Khẩu ngữ) mang, chuyển đi nơi khác 2 Phụ từ 2.1 (Khẩu ngữ) ầm lên, inh lên Động...
  • Rinh rích

    Tính từ từ gợi tả tiếng cười hay tiếng kêu nhỏ và liên tiếp tiếng chuột rinh rích cười rinh rích như rả rích mưa rinh...
  • Riu

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 dụng cụ đan bằng tre, dùng đẩy dưới nước để bắt tôm, tép 2 Động từ 2.1 bắt tép bằng cái...
  • Riu riu

    Tính từ (lửa cháy hay nước sôi) nhỏ, nhẹ và đều đều bếp lửa cháy riu riu ấm thuốc bắc sôi riu riu Đồng nghĩa : liu...
  • Riêng

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 chỉ thuộc về một cá nhân hay một sự vật, bộ phận nào đó; phân biệt với chung 1.2 có tính chất...
  • Riêng biệt

    Tính từ riêng của một sự vật, làm cho nó khác với những sự vật khác đặc điểm riêng biệt vẻ đẹp riêng biệt riêng...
  • Riêng lẻ

    Tính từ từng cái một, tách riêng khỏi những cái khác cùng loại chú ý đến từng trường hợp riêng lẻ có tính chất cá...
  • Riêng rẽ

    Tính từ có tính chất tách rời với nhau hoặc tách rời với cái chung hoạt động riêng rẽ làm ăn riêng rẽ
  • Riêng tây

    Tính từ (Từ cũ, Ít dùng) riêng tư \"Đồ tế nhuyễn, của riêng tây, Sạch sành sanh vét cho đầy túi tham.\" (TKiều) Đồng...
  • Riêng tư

    Tính từ riêng của cá nhân chuyện riêng tư Đồng nghĩa : riêng tây
  • Riêu

    Danh từ món canh nấu bằng cua hoặc cá với chất chua và gia vị cá nấu riêu riêu cua thích ăn bún riêu
  • Riết

    Mục lục 1 Động từ 1.1 làm cho vòng thắt thu nhỏ lại để buộc, ôm thật chặt 2 Phụ từ 2.1 (làm việc gì) với sự chú...
  • Riết róng

    Tính từ quá chặt chẽ, khắt khe trong quan hệ đối xử thái độ riết róng canh chừng riết róng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top