Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Riêng lẻ

Tính từ

từng cái một, tách riêng khỏi những cái khác cùng loại
chú ý đến từng trường hợp riêng lẻ
có tính chất cá thể, không phải tập thể
làm ăn riêng lẻ

Xem thêm các từ khác

  • Riêng rẽ

    Tính từ có tính chất tách rời với nhau hoặc tách rời với cái chung hoạt động riêng rẽ làm ăn riêng rẽ
  • Riêng tây

    Tính từ (Từ cũ, Ít dùng) riêng tư \"Đồ tế nhuyễn, của riêng tây, Sạch sành sanh vét cho đầy túi tham.\" (TKiều) Đồng...
  • Riêng tư

    Tính từ riêng của cá nhân chuyện riêng tư Đồng nghĩa : riêng tây
  • Riêu

    Danh từ món canh nấu bằng cua hoặc cá với chất chua và gia vị cá nấu riêu riêu cua thích ăn bún riêu
  • Riết

    Mục lục 1 Động từ 1.1 làm cho vòng thắt thu nhỏ lại để buộc, ôm thật chặt 2 Phụ từ 2.1 (làm việc gì) với sự chú...
  • Riết róng

    Tính từ quá chặt chẽ, khắt khe trong quan hệ đối xử thái độ riết róng canh chừng riết róng
  • Riềm

    Danh từ (Phương ngữ) xem diềm
  • Ro ro

    Tính từ từ mô phỏng những tiếng động nhỏ, đều đều, tròn tiếng và kéo dài máy quay ro ro
  • Robot

    Danh từ máy thường có hình dạng giống người, có thể làm thay cho con người một số việc, thực hiện một số thao tác...
  • Robotic

    Danh từ môn khoa học và kĩ thuật chuyên về thiết kế và chế tạo robot kĩ sư robotic
  • Rock

    Danh từ thể nhạc dân gian hiện đại, có nguồn gốc từ phương Tây, chuyên sử dụng dàn trống và guitar điện, có tiết tấu...
  • Rocket

    Danh từ tên lửa cỡ nhỏ.
  • Roentgen

    Danh từ (Khẩu ngữ) tia roentgen (nói tắt).
  • Roi

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây cùng họ với ổi, lá to, hoa trắng, quả mọng hình quả lê, thịt xốp, ăn được. 2 Danh từ 2.1...
  • Roi cặc bò

    Danh từ roi tết bằng những sợi gân bò, đánh rất đau \"Nghe đồn ở mỏ thảnh thơi, Khi ra chỉ những ăn roi cặc bò.\" (Cdao)
  • Roi rói

    Tính từ rất tươi mới, lộ rõ ra ngoài, trông sáng và đẹp mặt tươi roi rói
  • Roi vọt

    Danh từ roi để đánh (nói khái quát); thường dùng để chỉ sự đánh đập không nên dạy con bằng roi vọt Đồng nghĩa : đòn...
  • Roneo

    Danh từ máy gồm có một trục tẩm mực để in những bản đánh máy trên giấy sáp in roneo
  • Rong

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 tên gọi chung những thực vật bậc cao sống ở nước, thường có thân mảnh, hình dải dài mọc sát...
  • Rong huyết

    Danh từ bệnh chảy máu đường sinh dục nữ, ít nhưng kéo dài.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top