- Từ điển Việt - Việt
Rinh rích
Tính từ
từ gợi tả tiếng cười hay tiếng kêu nhỏ và liên tiếp
- tiếng chuột rinh rích
- cười rinh rích
như rả rích
- mưa rinh rích cả tuần lễ
Xem thêm các từ khác
-
Riu
Mục lục 1 Danh từ 1.1 dụng cụ đan bằng tre, dùng đẩy dưới nước để bắt tôm, tép 2 Động từ 2.1 bắt tép bằng cái... -
Riu riu
Tính từ (lửa cháy hay nước sôi) nhỏ, nhẹ và đều đều bếp lửa cháy riu riu ấm thuốc bắc sôi riu riu Đồng nghĩa : liu... -
Riêng
Mục lục 1 Tính từ 1.1 chỉ thuộc về một cá nhân hay một sự vật, bộ phận nào đó; phân biệt với chung 1.2 có tính chất... -
Riêng biệt
Tính từ riêng của một sự vật, làm cho nó khác với những sự vật khác đặc điểm riêng biệt vẻ đẹp riêng biệt riêng... -
Riêng lẻ
Tính từ từng cái một, tách riêng khỏi những cái khác cùng loại chú ý đến từng trường hợp riêng lẻ có tính chất cá... -
Riêng rẽ
Tính từ có tính chất tách rời với nhau hoặc tách rời với cái chung hoạt động riêng rẽ làm ăn riêng rẽ -
Riêng tây
Tính từ (Từ cũ, Ít dùng) riêng tư \"Đồ tế nhuyễn, của riêng tây, Sạch sành sanh vét cho đầy túi tham.\" (TKiều) Đồng... -
Riêng tư
Tính từ riêng của cá nhân chuyện riêng tư Đồng nghĩa : riêng tây -
Riêu
Danh từ món canh nấu bằng cua hoặc cá với chất chua và gia vị cá nấu riêu riêu cua thích ăn bún riêu -
Riết
Mục lục 1 Động từ 1.1 làm cho vòng thắt thu nhỏ lại để buộc, ôm thật chặt 2 Phụ từ 2.1 (làm việc gì) với sự chú... -
Riết róng
Tính từ quá chặt chẽ, khắt khe trong quan hệ đối xử thái độ riết róng canh chừng riết róng -
Riềm
Danh từ (Phương ngữ) xem diềm -
Ro ro
Tính từ từ mô phỏng những tiếng động nhỏ, đều đều, tròn tiếng và kéo dài máy quay ro ro -
Robot
Danh từ máy thường có hình dạng giống người, có thể làm thay cho con người một số việc, thực hiện một số thao tác... -
Robotic
Danh từ môn khoa học và kĩ thuật chuyên về thiết kế và chế tạo robot kĩ sư robotic -
Rock
Danh từ thể nhạc dân gian hiện đại, có nguồn gốc từ phương Tây, chuyên sử dụng dàn trống và guitar điện, có tiết tấu... -
Rocket
Danh từ tên lửa cỡ nhỏ. -
Roentgen
Danh từ (Khẩu ngữ) tia roentgen (nói tắt). -
Roi
Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây cùng họ với ổi, lá to, hoa trắng, quả mọng hình quả lê, thịt xốp, ăn được. 2 Danh từ 2.1... -
Roi cặc bò
Danh từ roi tết bằng những sợi gân bò, đánh rất đau \"Nghe đồn ở mỏ thảnh thơi, Khi ra chỉ những ăn roi cặc bò.\" (Cdao)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.