Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Rua

Động từ

tạo ra các hình trang trí trên đồ vải bằng cách rút bớt sợi vải ra và buộc các sợi còn lại, hoặc luồn thêm các sợi màu vào
rua áo gối
rua khăn
rua rèm cửa

Xem thêm các từ khác

  • Ruby

    Danh từ xem hồng ngọc
  • Rui

    Danh từ thanh tre hay gỗ đặt theo chiều dốc của mái nhà để đỡ những thanh mè.
  • Rum

    Danh từ xem hồng hoa Danh từ rượu mạnh, cất bằng mật mía mua một chai rum
  • Rum-ba

    Danh từ xem rumba
  • Rumba

    Danh từ điệu nhạc múa có nguồn gốc từ Cuba nhảy theo điệu rumba
  • Run

    Động từ bị rung động nhẹ chân tay hoặc cơ thể do sự co giật khẽ của các cơ, gây ra bởi do một nguyên nhân về sinh...
  • Run như cầy sấy

    run bắn người lên, run lẩy bẩy, do quá sợ hoặc quá lạnh.
  • Run rẩy

    Động từ run mạnh và liên tiếp, vẻ yếu ớt sợ quá, chân tay run rẩy đôi môi run rẩy, không nói thành lời
  • Run rủi

    Động từ xui khiến nên, do một nguyên nhân thần bí nào đó số phận run rủi cho hai người gặp nhau \"Đường tác hợp trời...
  • Run sợ

    Động từ run lên vì sợ, tỏ ra rất sợ (nói khái quát) tiếng thét làm đứa trẻ run sợ không run sợ trước họng súng của...
  • Rung

    Động từ làm chuyển động qua lại nhanh và liên tiếp, không theo một hướng nhất định rung chuông \"Đố ai quét sạch lá...
  • Rung chuyển

    Động từ rung động mạnh, đến mức có thể làm lay chuyển cái vốn có nền tảng vững chắc mặt đất rung chuyển Đồng...
  • Rung cây doạ khỉ

    (Khẩu ngữ) ví trường hợp doạ dẫm không đúng chỗ, không phải lối.
  • Rung cảm

    Động từ cảm thấy hoặc làm cho rung động trong lòng bài thơ làm rung cảm lòng người
  • Rung rinh

    Động từ rung động nhẹ và liên tiếp cánh hoa rung rinh trước gió \"Seo Mẩy đi trước. (...) Cái váy hoa rung rinh, xập xoè...
  • Rung động

    Động từ chuyển động qua lại liên tiếp không theo một hướng xác định, do một tác động từ bên ngoài cành cây rung động...
  • Ruy băng

    Danh từ dải dài và hẹp làm bằng vải hoặc nylon, v.v., dùng để trang sức dây ruy băng hai bím tóc được buộc bằng hai dải...
  • Ruốc

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 tép nhỏ ở biển, mình tròn và trắng, thường dùng làm mắm 1.2 loại mắm làm từ con ruốc để ngấu...
  • Ruốc bông

    Danh từ ruốc làm bằng thịt nạc, tơi như bông.
  • Ruồi

    Danh từ bọ hai cánh, có vòi hút, râu ngắn, thường mang vi trùng truyền bệnh đường ruột.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top