Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Sàm ngôn

Danh từ

(Từ cũ) lời gièm pha, nói xấu
lời sàm ngôn

Xem thêm các từ khác

  • Sàm sỡ

    Tính từ có thái độ thiếu đứng đắn trong quan hệ giao tiếp giữa nam và nữ ăn nói sàm sỡ cử chỉ sàm sỡ Đồng nghĩa...
  • Sàm tấu

    Động từ (Từ cũ) tâu lên những lời gièm pha, dối trá để hại người tin lời sàm tấu
  • Sàn diễn

    Danh từ nơi để trình diễn nghệ thuật; thường dùng để chỉ lĩnh vực nghệ thuật sân khấu bước lên sàn diễn vắng bóng...
  • Sàn nhảy

    Danh từ nơi dành riêng để khiêu vũ ánh đèn sàn nhảy
  • Sàn sàn

    Tính từ gần ngang bằng nhau, suýt soát nhau trình độ sàn sàn nhau
  • Sàng lọc

    Động từ lựa chọn kĩ lưỡng để loại bỏ những cái xấu, những cái không đạt tiêu chuẩn hoặc không phù hợp (nói khái...
  • Sàng sảy

    Động từ sàng và sảy để làm sạch chất hạt rời (nói khái quát) gạo mới xát, chưa sàng sảy
  • Sàng tuyển

    Danh từ sàng, tuyển lựa và phân loại than thành từng loại riêng sàng tuyển than bằng nước hoặc dung dịch
  • Sành sỏi

    Tính từ thành thạo, đến mức biết rõ các ngóc ngách, mánh khoé cần thiết (thường hàm ý chê) bà nội trợ sành sỏi một...
  • Sành sứ

    Danh từ đồ dùng bằng sành, sứ (nói khái quát) cửa hàng bán đồ sành sứ
  • Sành điệu

    Tính từ (Khẩu ngữ) tỏ ra rất sành (thường trong việc thưởng thức, đánh giá) lái xe sành điệu tỏ ra là người sành điệu
  • Sào huyệt

    Danh từ nơi tụ tập, ẩn náu của bọn trộm cướp, bọn người nguy hiểm tấn công vào sào huyệt của bọn tội phạm Đồng...
  • Sách

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 dạ lá sách (nói tắt) 2 Danh từ 2.1 tập hợp một số lượng nhất định những tờ giấy có chữ in,...
  • Sách báo

    Danh từ sách và báo (nói khái quát) sách báo ngoại văn theo dõi tin tức qua sách báo
  • Sách công cụ

    Danh từ sách chuyên dùng để tra cứu từ điển là sách công cụ
  • Sách giáo khoa

    Danh từ sách soạn theo chương trình giảng dạy và học tập ở trường học.
  • Sách gối đầu giường

    sách được coi là cần thiết và được đọc một cách thường xuyên.
  • Sách lược

    Danh từ những đường lối, hình thức tổ chức và đấu tranh để giành thắng lợi trong một hoạt động thường có ảnh...
  • Sách nhiễu

    Động từ gây chuyện lôi thôi để đòi hối lộ quan lại sách nhiễu dân chúng Đồng nghĩa : nhũng nhiễu
  • Sách trắng

    Danh từ sách do chính phủ hay bộ ngoại giao công bố, nhằm trình bày trước dư luận quốc tế một cách có hệ thống và có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top