Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Sáng chế

Mục lục

Động từ

chế tạo ra cái trước đó chưa có
sáng chế ra loại máy mới
bằng sáng chế

Danh từ

cái được chế tạo ra dưới dạng sản phẩm hoặc quy trình nhằm giải quyết một vấn đề, được xác định bằng việc ứng dụng các quy luật tự nhiên
độc quyền sử dụng sáng chế
một sáng chế mới

Xem thêm các từ khác

  • Sáng dạ

    Tính từ (Khẩu ngữ) thông minh, hiểu nhanh, nhớ nhanh (thường dùng với người còn trẻ tuổi) sáng dạ nên học rất nhanh thằng...
  • Sáng giá

    Tính từ nổi tiếng, được hâm mộ và đánh giá cao người mẫu sáng giá ứng cử viên sáng giá của chức vô địch
  • Sáng kiến

    Danh từ ý kiến mới, giúp cho công việc tiến hành tốt hơn, thuận lợi hơn nảy ra sáng kiến mới sáng kiến cải tiến kĩ...
  • Sáng loáng

    Tính từ sáng lấp lánh trên khắp bề mặt lưỡi lê sáng loáng đồng tiền xu sáng loáng Đồng nghĩa : sáng nhoáng
  • Sáng láng

    Tính từ có khả năng nhận thức rõ ràng đầu óc sáng láng cô bé rất thông minh, sáng láng Đồng nghĩa : minh mẫn
  • Sáng lập

    Động từ xây dựng nên, lập nên cái trước đó chưa hề có người sáng lập công ti thành viên sáng lập
  • Sáng mai

    Danh từ buổi sáng ngày hôm sau khuya rồi, để sáng mai làm tiếp
  • Sáng mắt

    Tính từ (mắt) còn tinh, nhìn thấy rõ già rồi nhưng còn sáng mắt (Khẩu ngữ) thấy ra, nhận ra những điều mà trước đó...
  • Sáng ngời

    Tính từ sáng trong và ánh lên vẻ đẹp đôi mắt sáng ngời viên ngọc sáng ngời đẹp rực rỡ, tựa như có cái gì toả sáng...
  • Sáng nhoáng

    Tính từ (Phương ngữ) xem sáng loáng
  • Sáng quắc

    Tính từ có ánh sáng chiếu ra mạnh đến mức làm chói mắt mắt sáng quắc lưỡi lê sáng quắc
  • Sáng rực

    Tính từ có ánh sáng bừng lên, toả mạnh ra xung quanh lửa cháy sáng rực ánh mắt sáng rực lên vì vui sướng
  • Sáng suốt

    Tính từ có khả năng nhận thức đúng đắn, giúp giải quyết vấn đề một cách tỉnh táo, không sai lầm đầu óc sáng suốt...
  • Sáng trưng

    Tính từ sáng đến mức có thể thấy rõ mồn một mọi vật đèn điện thắp sáng trưng
  • Sáng tác

    Mục lục 1 Động từ 1.1 viết ra, làm ra===== tác phẩm văn học, nghệ thuật 2 = 2.1 Danh từ 2.1.1 tác phẩm văn học, nghệ thuật...
  • Sáng tạo

    Mục lục 1 Động từ 1.1 tạo ra những giá trị mới về vật chất hoặc tinh thần 2 Tính từ 2.1 có cách giải quyết mới,...
  • Sáng tỏ

    Tính từ (Ít dùng) sáng, trông thấy rõ bóng trăng sáng tỏ trời đã sáng tỏ rõ ràng, không còn nghi vấn gì nữa làm sáng tỏ...
  • Sáng ý

    Tính từ (Khẩu ngữ) có khả năng hiểu nhanh, nắm bắt nhanh (thường dùng với người còn trẻ tuổi) cậu bé rất sáng ý sáng...
  • Sánh bước

    Động từ đi kề nhau, giữ đều bước cho ngang hàng với nhau sánh bước nhau đi dạo
  • Sánh duyên

    Động từ (Văn chương) kết duyên với nhau mơ ước được sánh duyên cùng người đẹp Đồng nghĩa : sánh đôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top