Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Sánh vai

Động từ

kề vai đi ngang nhau
sánh vai nhau dạo bước
dân tộc Việt Nam sánh vai cùng các cường quốc năm châu

Xem thêm các từ khác

  • Sánh đôi

    Động từ (Từ cũ) như sánh duyên \"Ước gì lòng được như lòng, Như chim loan phượng ngô đồng sánh đôi.\" (Cdao)
  • Sáo cũ

    Tính từ (cách nói, cách viết) sáo và đã được nhiều người dùng lâu và lặp đi lặp lại quá nhiều, nghe nhàm nói những...
  • Sáo mép

    Tính từ (Khẩu ngữ) ba hoa những lời bóng bẩy nhưng rỗng tuếch, không có giá trị nói những câu sáo mép
  • Sáo mòn

    Tính từ (hình thức diễn đạt) nhàm và đơn điệu, vì đã được nhiều người dùng lặp đi lặp lại quá nhiều lời lẽ...
  • Sáo mượn lông công

    như quạ mượn lông công .
  • Sáo ngữ

    Danh từ từ ngữ, câu văn được dùng đi dùng lại quá nhiều, nghe mãi thành nhàm bài viết dùng nhiều sáo ngữ
  • Sáo rỗng

    Tính từ (lời văn) sáo, không có nội dung gì viết những lời sáo rỗng văn chương sáo rỗng
  • Sáo sậu

    Danh từ sáo đầu trắng, cổ đen, lưng màu nâu xám, bụng trắng, hay kiếm ăn từng đôi ở các nương bãi. Đồng nghĩa : cà...
  • Sáp

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 chất mềm không thấm nước do một số sâu bọ tiết ra để xây tổ hoặc làm vỏ bảo vệ bên ngoài...
  • Sáp nhập

    Động từ nhập vào với nhau làm một (thường nói về các tổ chức, đơn vị hành chính) ba xã sáp nhập làm một sáp nhập...
  • Sáp ong

    Danh từ chất do ong mật tạo ra để làm tổ, thường mềm và dẻo, dùng làm thuốc cầm máu hoặc làm tá dược.
  • Sát

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (có tướng số) làm vợ, hay chồng chết sớm, theo quan niệm duy tâm 1.2 (Khẩu ngữ) có khả năng, tựa...
  • Sát cánh

    Động từ cùng hợp sức chặt chẽ trong một công việc chung kề vai sát cánh luôn sát cánh bên nhau
  • Sát hạch

    Động từ kiểm tra xem kiến thức hay khả năng có đáp ứng yêu cầu hay không kiểm tra sát hạch trượt trong kì sát hạch
  • Sát hại

    Động từ như giết hại bị giặc sát hại
  • Sát hợp

    Tính từ sát và phù hợp với tình hình thực tế định ra một chính sách thuế sát hợp
  • Sát khuẩn

    Động từ diệt vi khuẩn chất sát khuẩn
  • Sát khí

    Danh từ vẻ dữ tợn như muốn đánh, giết người ngay mặt đằng đằng sát khí
  • Sát nhân

    Động từ giết người một cách cố ý kẻ sát nhân
  • Sát nhập

    Động từ (Ít dùng) xem sáp nhập
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top