Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Sát thực

Tính từ

có nội dung sát với thực tế
ý kiến sát thực
đánh giá tình hình không sát thực

Xem thêm các từ khác

  • Sát trùng

    Động từ diệt vi trùng thuốc sát trùng sát trùng vết thương cẩn thận Đồng nghĩa : diệt trùng, khử trùng, tiệt trùng,...
  • Sâm banh

    Danh từ rượu vang trắng, có nhiều bọt, thường dùng để chúc tụng trong các dịp vui mừng uống sâm banh khai vị bằng sâm...
  • Sâm cầm

    Danh từ chim sống ở nước, lông xám đen, mỏ trắng, sống ở phương Bắc, trú đông ở phương Nam, thịt ngon và thơm.
  • Sâm nhung

    Danh từ sâm và nhung, những vị thuốc bổ rất quý trong đông y (nói khái quát).
  • Sâm sẩm

    Tính từ (trời) vừa mới bắt đầu tối trời vừa sâm sẩm sâm sẩm tối
  • Sân bay

    Danh từ bãi rộng có thiết bị chuyên dùng để máy bay đỗ và lên xuống. Đồng nghĩa : phi trường, trường bay
  • Sân chơi

    Danh từ hoạt động hoặc nơi diễn ra các hoạt động được coi như một trò chơi, có tác dụng giải trí sân chơi âm nhạc...
  • Sân cỏ

    Danh từ (Khẩu ngữ) sân có trồng cỏ; thường dùng để chỉ môn bóng đá ngôi sao sân cỏ câu chuyện bên lề sân cỏ
  • Sân khách

    Danh từ sân bóng của đội đối phương, khi đội mình đến đó để thi đấu; phân biệt với sân nhà đá trên sân khách
  • Sân khấu

    Danh từ sàn dùng cho diễn viên biểu diễn bước ra sân khấu đứng sau cánh gà trên sân khấu Đồng nghĩa : sàn diễn nghệ...
  • Sân nhà

    Danh từ sân bóng của đội mình, khi thi đấu; phân biệt với sân khách lợi thế sân nhà để thua ngay trên sân nhà
  • Sân rồng

    Danh từ (Từ cũ) sân chầu trước cung vua \"Chàng vào bái tạ cửu trùng, Tạ từ vâng trước sân rồng bước ra.\" (CC)
  • Sân siu

    (Khẩu ngữ) tính toán, thêm bớt một cách không chi li để cho đủ, cho cân đối sân siu mỗi người một ít tính sân siu
  • Sân sướng

    Danh từ (Khẩu ngữ) sân của nhà ở (nói khái quát) quét dọn sân sướng
  • Sân thượng

    Danh từ khoảng rộng trên mái bằng của nhà lên sân thượng ngắm trăng phơi quần áo trên sân thượng Đồng nghĩa : gác thượng
  • Sân vận động

    Danh từ sân rộng xây dựng theo quy cách nhất định để tập luyện và thi đấu thể dục, thể thao.
  • Sâu bệnh

    Danh từ sâu và bệnh làm hại cây trồng (nói khái quát) phun thuốc phòng trừ sâu bệnh
  • Sâu bọ

    Danh từ xem côn trùng : diệt trừ sâu bọ
  • Sâu cay

    Tính từ đau đớn hoặc làm cho đau đớn thấm thía lời châm biếm sâu cay Đồng nghĩa : cay chua, chua cay
  • Sâu cuốn lá

    Danh từ sâu chuyên hại lá cây, thường nhả tơ cuốn lá lại để làm tổ.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top