Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Sâu đậm

Tính từ

sâu sắc và đậm đà
ân tình sâu đậm
để lại dấu ấn sâu đậm
Đồng nghĩa: sâu nặng

Xem thêm các từ khác

  • Sâu độc

    Tính từ nham hiểm và độc ác mưu mô sâu độc những lời mỉa mai sâu độc
  • Sâu đục thân

    Danh từ sâu chuyên đục phía trong thân cây.
  • Sây sát

    Tính từ bị sầy, xước nhiều chỗ mình mẩy sây sát mặt bàn có nhiều vết sây sát Đồng nghĩa : trầy trụa
  • Séc

    Danh từ lệnh viết của chủ tài khoản để ngân hàng trích tài khoản trả cho người nào đó thanh toán bằng séc kí séc
  • Sém

    Động từ bị cháy một ít ở cạnh hay ở mặt ngoài lửa làm sém tóc thân cây bị cháy sém
  • Sét

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 hiện tượng phóng điện giữa đám mây và mặt đất, gây tiếng nổ to và đanh, có thể làm chết người,...
  • Sét đánh ngang tai

    ví tin dữ bất ngờ, làm choáng váng.
  • Sênh

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 nhạc khí cổ làm bằng hai thỏi gỗ cứng, dùng để điểm nhịp. 2 Danh từ 2.1 nhạc khí thổi bằng...
  • Sênh tiền

    Danh từ sênh có đính cọc tiền đồng, dùng để đệm nhịp trong các dàn bát âm.
  • Sêu

    Động từ (nhà trai) đưa lễ vật đến biếu nhà gái trong những dịp tết, khi chưa cưới, theo tục lệ cũ đi sêu \"Mình nói...
  • Sêu tết

    Động từ sêu (nói khái quát) đã có người sêu tết
  • Sì sụp

    Mục lục 1 Động từ 1.1 từ gợi tả động tác cúi xuống ngẩng lên liên tiếp khi vái lạy 2 Tính từ 2.1 từ mô phỏng tiếng...
  • Sình lầy

    Danh từ (Phương ngữ) bùn lầy lội qua sình lầy
  • Sính lễ

    Danh từ lễ vật của nhà trai đem đến nhà gái để xin cưới đồ sính lễ sắp sửa sính lễ Đồng nghĩa : sính nghi
  • Sính nghi

    Danh từ (Từ cũ, Ít dùng) như sính lễ \"Rằng: Mua ngọc đến Lam Kiều, Sính nghi xin dạy bao nhiêu cho tường.\" (TKiều)
  • Sít

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 chim cỡ bằng con gà, chân cao, mỏ đỏ, lông đen ánh xanh, hay phá hoại lúa. 2 Tính từ 2.1 thật sát vào...
  • Sít sao

    Tính từ (Ít dùng) sát sao, chặt chẽ sự chỉ đạo sít sao kiểm tra sít sao khẩn trương, liên tục, không có khoảng thời gian...
  • Sít sìn sịt

    Tính từ (Khẩu ngữ) sít đến mức như liền vào nhau, không còn kẽ hở hàng rào ken sít sìn sịt
  • Sít sịt

    Tính từ (Khẩu ngữ) rất sít bàn kê sít sịt vào nhau
  • Sò huyết

    Danh từ sò biển, thịt có chất dịch màu đỏ như huyết.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top