- Từ điển Việt - Việt
Sú
Mục lục |
Danh từ
cây bụi, lá dày, quả hình lưỡi liềm, hạt mọc rễ khi quả còn ở trên cành, thường mọc ở vùng bùn lầy nước lợ ven biển
- bãi sú
Động từ
(Phương ngữ) trộn với nước rồi khuấy đều hoặc nhào kĩ
- sú bột làm bánh
- sú cám heo
Các từ tiếp theo
-
Súng
Danh từ: cây mọc dưới nước, lá nổi trên mặt nước, hoa to, màu tím, trắng hoặc hồng, củ... -
Săm
Danh từ: ống cao su tròn khép kín, dùng để chứa khí nén, đặt trong lốp bánh xe ô tô, mô tô,... -
Săn
Động từ: đuổi bắt hoặc tìm giết muông thú, (khẩu ngữ) lùng bắt, lùng kiếm, Tính... -
Săn sắt
Danh từ: (khẩu ngữ) cá săn sắt (nói tắt), thả con săn sắt, bắt con cá rô (tng) -
Săng
Danh từ: (phương ngữ) cỏ tranh, Danh từ: (từ cũ) quan tài, nhà lợp... -
Sĩ
Danh từ: (từ cũ) người trí thức thời phong kiến (nói khái quát), tên gọi quân cờ hay quân bài... -
Sũng
Tính từ: ướt đầy nước đến mức nước chảy cả ra ngoài vì không thấm vào được nữa,... -
Sơ
Động từ: (khẩu ngữ) dùng đũa khuấy qua cho đều nồi cơm đang sôi, Tính... -
Sơ đồ
Danh từ: hình vẽ quy ước, có tính chất sơ lược, nhằm mô tả một đặc trưng nào đó của... -
Sơn
Danh từ: cây cùng họ với xoài, lá kép lông chim, thân có nhựa dùng để chế một chất cũng gọi...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Describing the weather
198 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemAt the Beach I
1.818 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemAn Office
233 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemA Classroom
174 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?