Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Súng ngắn

Danh từ

súng nhỏ, nhẹ, cầm bắn bằng một tay.

Xem thêm các từ khác

  • Súng ngựa trời

    Danh từ súng tự tạo, gồm có một nòng dạng ống dài và chân chống (hình giống con bọ ngựa), dùng để phóng các mảnh sắt,...
  • Súng phun lửa

    Danh từ vũ khí chứa chất cháy, dùng áp suất cao phun ra luồng lửa để đốt mục tiêu.
  • Súng trường

    Danh từ súng trang bị cho cá nhân có nòng tương đối dài, bắn từng phát một, có loại có thể bắn liên thanh.
  • Súng tự động

    Danh từ súng có bộ phận tự động lên đạn trong khi bắn.
  • Súng đạn

    Danh từ các loại vũ khí như súng, đạn, v.v. (nói khái quát).
  • Súng ống

    Danh từ súng các loại (nói khái quát) trang bị đầy đủ súng ống kiểm tra lại súng ống, đạn dược
  • Súp lơ

    Danh từ cải có hoa non mọc tập trung thành một khối nạc, màu trắng, dùng làm rau ăn. Đồng nghĩa : cải hoa, hoa lơ
  • Sút

    Mục lục 1 Động từ 1.1 đá mạnh quả bóng vào khung thành 2 Động từ 2.1 giảm đi, kém hơn so với trước 3 Động từ 3.1...
  • Sút cân

    Động từ (cơ thể) giảm trọng lượng so với trước, chứng tỏ sức khoẻ có kém đi.
  • Sút giảm

    Động từ (Ít dùng) như giảm sút sức khoẻ bị sút giảm
  • Sút kém

    Động từ bị sút đi, trở nên thấp và kém trước (nói khái quát) học lực sút kém cảnh nhà ngày một sút kém
  • Săm se

    Động từ (Phương ngữ) như săm soi .
  • Săm soi

    Động từ ngắm đi ngắm lại một cách thích thú săm soi mình trong gương săm soi chiếc đồng hồ mới Đồng nghĩa : săm se...
  • Săm sắn

    Tính từ xem xăm xắn
  • Săn bắn

    Động từ săn muông thú (nói khái quát) nghề săn bắn cấm săn bắn động vật hoang dã
  • Săn bắt

    Động từ tìm bắt, đuổi bắt muông thú để ăn thịt, sinh sống (một hình thái kinh tế nguyên thuỷ) người nguyên thuỷ sống...
  • Săn lùng

    Động từ lùng sục khắp nơi để tìm kiếm săn lùng tội phạm bị chủ nợ săn lùng săn lùng cổ vật Đồng nghĩa : săn tìm
  • Săn sóc

    Động từ chăm nom chu đáo, tận tình săn sóc cha mẹ tận tình săn sóc người ốm
  • Săn tìm

    Động từ tìm kiếm một cách kĩ càng, ráo riết để có được săn tìm đồ cổ săn tìm tài liệu Đồng nghĩa : săn lùng
  • Săn đuổi

    Động từ theo đuổi một cách ráo riết để có được con thú bị săn đuổi đến đường cùng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top