Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Săm

Mục lục

Danh từ

ống cao su tròn khép kín, dùng để chứa khí nén, đặt trong lốp bánh xe ô tô, mô tô, xe đạp
vá săm xe đạp
xe bị thủng săm

Danh từ

(Từ cũ, Ít dùng) nhà săm (nói tắt)
chủ săm

Xem thêm các từ khác

  • Săn

    Động từ: đuổi bắt hoặc tìm giết muông thú, (khẩu ngữ) lùng bắt, lùng kiếm, Tính...
  • Săn sắt

    Danh từ: (khẩu ngữ) cá săn sắt (nói tắt), thả con săn sắt, bắt con cá rô (tng)
  • Săng

    Danh từ: (phương ngữ) cỏ tranh, Danh từ: (từ cũ) quan tài, nhà lợp...
  • Danh từ: (từ cũ) người trí thức thời phong kiến (nói khái quát), tên gọi quân cờ hay quân bài...
  • Sũng

    Tính từ: ướt đầy nước đến mức nước chảy cả ra ngoài vì không thấm vào được nữa,...
  • Động từ: (khẩu ngữ) dùng đũa khuấy qua cho đều nồi cơm đang sôi, Tính...
  • Sơ đồ

    Danh từ: hình vẽ quy ước, có tính chất sơ lược, nhằm mô tả một đặc trưng nào đó của...
  • Sơn

    Danh từ: cây cùng họ với xoài, lá kép lông chim, thân có nhựa dùng để chế một chất cũng gọi...
  • Danh từ: người tu hành theo đạo phật ở chùa, Danh từ: (khẩu ngữ)...
  • Sưng

    Động từ: (bộ phận cơ thể) phồng to lên do máu dồn đến chỗ bị chấn thương hay viêm, khóc...
  • Sưng vều

    Tính từ: (khẩu ngữ) như sưng vù, mặt sưng vều
  • Sương

    Danh từ: hơi nước ngưng tụ lại thành hạt màu trắng rất nhỏ bay lơ lửng trong lớp không khí...
  • Sướng

    Tính từ: được đầy đủ, thoả mãn như ý muốn, thường là về mặt vật chất, (khẩu ngữ)...
  • Sướt

    Động từ: bay sát qua, gần như đã chạm vào, Tính từ: có vệt xước,...
  • Sườn

    Danh từ: các xương bao quanh lồng ngực từ cột sống đến vùng ức (nói tổng quát), phần thân...
  • Sưởi

    Động từ: tiếp xúc với hơi nóng cho ấm, sưởi nắng, lò sưởi, đốt lửa để sưởi ấm
  • Sượng

    Tính từ: ở trạng thái nấu chưa được thật chín, hoặc do bị kém phẩm chất, không thể nào...
  • Sượt

    như sướt (nhưng nghĩa mạnh hơn), Tính từ: từ gợi tả dáng nằm dài ra, tựa như bất động,...
  • Sạ

    Động từ: gieo thẳng cho cây lúa mọc tự nhiên, không cấy, sạ lúa, ruộng sạ
  • Sạch

    Tính từ: không có bụi bặm, rác rưởi, cáu ghét, hoặc không bị hoen ố, không chứa chất bẩn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top