Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Săm soi

Động từ

ngắm đi ngắm lại một cách thích thú
săm soi mình trong gương
săm soi chiếc đồng hồ mới
Đồng nghĩa: săm se
nhìn với vẻ hết sức chú ý, như để phát hiện đến từng chi tiết nhỏ
tính hay săm soi, để ý
Đồng nghĩa: săm se

Xem thêm các từ khác

  • Săm sắn

    Tính từ xem xăm xắn
  • Săn bắn

    Động từ săn muông thú (nói khái quát) nghề săn bắn cấm săn bắn động vật hoang dã
  • Săn bắt

    Động từ tìm bắt, đuổi bắt muông thú để ăn thịt, sinh sống (một hình thái kinh tế nguyên thuỷ) người nguyên thuỷ sống...
  • Săn lùng

    Động từ lùng sục khắp nơi để tìm kiếm săn lùng tội phạm bị chủ nợ săn lùng săn lùng cổ vật Đồng nghĩa : săn tìm
  • Săn sóc

    Động từ chăm nom chu đáo, tận tình săn sóc cha mẹ tận tình săn sóc người ốm
  • Săn tìm

    Động từ tìm kiếm một cách kĩ càng, ráo riết để có được săn tìm đồ cổ săn tìm tài liệu Đồng nghĩa : săn lùng
  • Săn đuổi

    Động từ theo đuổi một cách ráo riết để có được con thú bị săn đuổi đến đường cùng
  • Săn đón

    Động từ tỏ thái độ niềm nở, vồ vập khi gặp mặt, thường nhằm để lấy lòng săn đón khách hàng săn đón hỏi han
  • Sđd

    sách đã dẫn (viết tắt).
  • Sĩ diện

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 thể diện cá nhân 2 Động từ 2.1 (Khẩu ngữ) muốn làm ra vẻ không thua kém ai để cho người ta coi...
  • Sĩ khí

    Danh từ (Từ cũ) lòng khí khái của kẻ sĩ, của nhà nho dùng lễ nghĩa để vun trồng sĩ khí tinh thần, khí thế của quân đội...
  • Sĩ phu

    Danh từ (Từ cũ) người trí thức có danh tiếng trong xã hội phong kiến một sĩ phu yêu nước
  • Sĩ quan

    Danh từ quân nhân có quân hàm từ cấp uý trở lên trường đào tạo sĩ quan sĩ quan cao cấp
  • Sĩ số

    Danh từ số học sinh của một trường hay một lớp.
  • Sĩ tử

    Danh từ (Từ cũ) người đi thi thời phong kiến các sĩ tử lều chõng đi thi Đồng nghĩa : cử tử
  • Sơ bộ

    Tính từ có tính chất bước đầu, chuẩn bị cho bước tiếp theo đầy đủ hơn tính sơ bộ thảo luận sơ bộ
  • Sơ chế

    Động từ chế biến qua cho nguyên liệu trở thành bán thành phẩm qua khâu sơ chế thực phẩm đã sơ chế Đồng nghĩa : thô...
  • Sơ cấp

    Tính từ thuộc cấp thấp nhất, dưới trung cấp trường sơ cấp dược
  • Sơ cứu

    Động từ cấp cứu sơ bộ sơ cứu người bị bỏng sơ cứu kịp thời
  • Sơ giản

    Tính từ (Ít dùng) sơ lược và đơn giản một định nghĩa sơ giản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top