Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Sĩ diện

Mục lục

Danh từ

thể diện cá nhân
mất hết sĩ diện
giữ sĩ diện

Động từ

(Khẩu ngữ) muốn làm ra vẻ không thua kém ai để cho người ta coi trọng, hoặc muốn che giấu sự thua kém của mình cho người ta khỏi coi thường
nổi máu sĩ diện
chỉ được cái sĩ diện hão!

Xem thêm các từ khác

  • Sĩ khí

    Danh từ (Từ cũ) lòng khí khái của kẻ sĩ, của nhà nho dùng lễ nghĩa để vun trồng sĩ khí tinh thần, khí thế của quân đội...
  • Sĩ phu

    Danh từ (Từ cũ) người trí thức có danh tiếng trong xã hội phong kiến một sĩ phu yêu nước
  • Sĩ quan

    Danh từ quân nhân có quân hàm từ cấp uý trở lên trường đào tạo sĩ quan sĩ quan cao cấp
  • Sĩ số

    Danh từ số học sinh của một trường hay một lớp.
  • Sĩ tử

    Danh từ (Từ cũ) người đi thi thời phong kiến các sĩ tử lều chõng đi thi Đồng nghĩa : cử tử
  • Sơ bộ

    Tính từ có tính chất bước đầu, chuẩn bị cho bước tiếp theo đầy đủ hơn tính sơ bộ thảo luận sơ bộ
  • Sơ chế

    Động từ chế biến qua cho nguyên liệu trở thành bán thành phẩm qua khâu sơ chế thực phẩm đã sơ chế Đồng nghĩa : thô...
  • Sơ cấp

    Tính từ thuộc cấp thấp nhất, dưới trung cấp trường sơ cấp dược
  • Sơ cứu

    Động từ cấp cứu sơ bộ sơ cứu người bị bỏng sơ cứu kịp thời
  • Sơ giản

    Tính từ (Ít dùng) sơ lược và đơn giản một định nghĩa sơ giản
  • Sơ học

    Danh từ (Từ cũ) cấp học thấp nhất trong hệ thống giáo dục thời Pháp thuộc trường sơ học
  • Sơ hở

    sơ ý, không đề phòng cẩn thận sơ hở một chút là hỏng việc lợi dụng sơ hở trong quản lí để ăn cắp của công
  • Sơ khai

    Tính từ có tính chất của buổi đầu mới hình thành, mới được lập ra thời kì sơ khai của xã hội giai đoạn sơ khai Đồng...
  • Sơ khảo

    Động từ (Từ cũ) chấm lần thứ nhất trong khoa thi thời phong kiến. thi vòng đầu để chọn tiếp vào vòng thi chung khảo...
  • Sơ khởi

    Tính từ (Ít dùng) thuộc bước đầu giai đoạn sơ khởi bước sơ khởi
  • Sơ kì

    Danh từ giai đoạn đầu của một thời kì lịch sử hay của một chế độ xã hội sơ kì đồ đồng xã hội phong kiến sơ...
  • Sơ kết

    Động từ nhìn lại một cách tổng quát phần việc đã làm sau một thời kì nào đó để có sự đánh giá, rút ra những kết...
  • Sơ kỳ

    Danh từ xem sơ kì
  • Sơ lược

    Tính từ chỉ trên những nét lớn, nét chính, bỏ qua các chi tiết nhỏ, không quan trọng giới thiệu sơ lược trình bày sơ...
  • Sơ mi

    Danh từ áo kiểu Âu, cổ đứng hoặc cổ bẻ, có tay mặc sơ mi chi tiết máy có dạng ống mỏng, có tác dụng bảo vệ sơ mi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top