Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Mục lục

Động từ

(Khẩu ngữ) dùng đũa khuấy qua cho đều nồi cơm đang sôi
sơ cơm

Tính từ

(làm việc gì) lướt qua một lượt, không kĩ càng, đầy đủ
nắm sơ qua tình hình
chỉ biết sơ sơ
(Ít dùng) không có quan hệ gần gũi, thường là mới quen biết
kẻ thân người sơ
không phân biệt thân sơ
Trái nghĩa: thân

Tính từ

(Từ cũ) ở vào giai đoạn đầu, mới hình thành
thời Lê sơ

Xem thêm các từ khác

  • Sơ đồ

    Danh từ: hình vẽ quy ước, có tính chất sơ lược, nhằm mô tả một đặc trưng nào đó của...
  • Sơn

    Danh từ: cây cùng họ với xoài, lá kép lông chim, thân có nhựa dùng để chế một chất cũng gọi...
  • Danh từ: người tu hành theo đạo phật ở chùa, Danh từ: (khẩu ngữ)...
  • Sưng

    Động từ: (bộ phận cơ thể) phồng to lên do máu dồn đến chỗ bị chấn thương hay viêm, khóc...
  • Sưng vều

    Tính từ: (khẩu ngữ) như sưng vù, mặt sưng vều
  • Sương

    Danh từ: hơi nước ngưng tụ lại thành hạt màu trắng rất nhỏ bay lơ lửng trong lớp không khí...
  • Sướng

    Tính từ: được đầy đủ, thoả mãn như ý muốn, thường là về mặt vật chất, (khẩu ngữ)...
  • Sướt

    Động từ: bay sát qua, gần như đã chạm vào, Tính từ: có vệt xước,...
  • Sườn

    Danh từ: các xương bao quanh lồng ngực từ cột sống đến vùng ức (nói tổng quát), phần thân...
  • Sưởi

    Động từ: tiếp xúc với hơi nóng cho ấm, sưởi nắng, lò sưởi, đốt lửa để sưởi ấm
  • Sượng

    Tính từ: ở trạng thái nấu chưa được thật chín, hoặc do bị kém phẩm chất, không thể nào...
  • Sượt

    như sướt (nhưng nghĩa mạnh hơn), Tính từ: từ gợi tả dáng nằm dài ra, tựa như bất động,...
  • Sạ

    Động từ: gieo thẳng cho cây lúa mọc tự nhiên, không cấy, sạ lúa, ruộng sạ
  • Sạch

    Tính từ: không có bụi bặm, rác rưởi, cáu ghét, hoặc không bị hoen ố, không chứa chất bẩn...
  • Sạch bóng

    Tính từ: như sạch bong, nền nhà lau sạch bóng
  • Sạm

    Tính từ: (nước da) sẫm lại và xấu đi, thường do tác động của nắng gió, mặt sạm đen, nước...
  • Sạn

    Danh từ: mảnh sỏi, đá rất nhỏ lẫn vào cơm, gạo hay thức ăn, hạt cát, bụi bám trên đồ...
  • Sạp

    Danh từ: sàn trong khoang thuyền, sàn ghép bằng tre, nứa, gỗ để nằm hay để bày hàng hoá, đầy...
  • Sạt

    Động từ: lở, sụt mất từng mảng lớn, Động từ: vụt qua thật...
  • Sả

    Danh từ: ===== (phương ngữ), Danh từ: cây cùng họ với lúa, mọc thành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top