- Từ điển Việt - Việt
Sương giá
Danh từ
sương rất giá lạnh nhưng chưa đông thành những hạt băng
- trời đầy sương giá
Xem thêm các từ khác
-
Sương giáng
Danh từ tên gọi một trong hai mươi bốn ngày tiết trong năm theo lịch cổ truyền của Trung Quốc, ứng với ngày 23 hoặc 24... -
Sương gió
Danh từ (Văn chương) sương và gió (nói khái quát); thường dùng để ví cảnh gian truân vất vả trong cuộc đời dãi dầu sương... -
Sương khói
Danh từ sương và khói (nói khái quát); thường dùng để ví những cái gì hư ảo, mong manh, khó nắm bắt trời mịt mù sương... -
Sương muối
Danh từ sương đông thành những hạt băng trắng xoá phủ trên mặt đất và cây cỏ, trông như muối đầu năm sương muối,... -
Sương móc
Danh từ xem sương (ng2). -
Sương mù
Danh từ xem sương (ng1) sương mù dày đặc -
Sương phụ
Danh từ (Từ cũ, Trang trọng) như quả phụ . -
Sướng mạ
Danh từ ruộng gieo mạ. -
Sướng rơn
Tính từ (Khẩu ngữ) cảm thấy sung sướng đến mức như rộn lên trong lòng thằng nhỏ sướng rơn vì thấy má về sớm -
Sướt mướt
Tính từ (khóc) nhiều và lâu không dứt, nước mắt đầm đìa khóc sướt mướt có tác dụng gây tâm trạng buồn bã, yếu... -
Sườn sượt
Tính từ như sượt (nhưng ý nhấn mạnh hơn) thở dài sườn sượt -
Sượng mặt
xấu hổ, ngại ngùng lộ rõ trên vẻ mặt (đến mức cảm thấy mặt mình như trơ ra trước người khác) bị mắng cho sượng... -
Sượng sùng
Tính từ ngượng ngùng, lúng túng vẻ mặt sượng sùng sượng sùng như cô dâu mới -
Sạc
Động từ nạp điện vào khí cụ trữ điện năng để sử dụng dần sạc điện cho bình ắc quy sạc pin điện thoại -
Sạch bong
Tính từ sạch đến mức không có một chút bụi bặm, rác bẩn nào bàn ghế sạch bong Đồng nghĩa : sạch bóng -
Sạch bách
Tính từ (Khẩu ngữ) hết sạch, không còn lại một chút gì thùng gạo đã sạch bách bán sạch bách đồ đạc trong nhà -
Sạch mắt
Tính từ (Khẩu ngữ) sạch sẽ và sáng sủa, dễ coi nhà cửa trông cũng sạch mắt -
Sạch nước cản
(Khẩu ngữ) có trình độ chỉ mới gọi là tạm được (ví như người chơi cờ tướng bắt đầu thuộc các nước đi để... -
Sạch sành sanh
Tính từ (mất, hết) sạch hoàn toàn, không còn sót lại tí gì (cái mà trước đó vốn rất nhiều) mất sạch sành sanh \"Đồ... -
Sạch sẽ
Tính từ sạch (nói khái quát) nhà cửa gọn gàng, sạch sẽ ăn mặc sạch sẽ Trái nghĩa : bẩn, bẩn thỉu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.