Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Sượng

Mục lục

Tính từ

ở trạng thái nấu chưa được thật chín, hoặc do bị kém phẩm chất, không thể nào nấu cho chín mềm được
bánh luộc còn sượng
khoai sượng
đỗ bị sượng
thiếu sự nhuần nhuyễn, sự mềm mại
câu văn còn hơi sượng
diễn rất sượng
(Khẩu ngữ) như ngượng
sượng cả mặt

Xem thêm các từ khác

  • Sượt

    như sướt (nhưng nghĩa mạnh hơn), Tính từ: từ gợi tả dáng nằm dài ra, tựa như bất động,...
  • Sạ

    Động từ: gieo thẳng cho cây lúa mọc tự nhiên, không cấy, sạ lúa, ruộng sạ
  • Sạch

    Tính từ: không có bụi bặm, rác rưởi, cáu ghét, hoặc không bị hoen ố, không chứa chất bẩn...
  • Sạch bóng

    Tính từ: như sạch bong, nền nhà lau sạch bóng
  • Sạm

    Tính từ: (nước da) sẫm lại và xấu đi, thường do tác động của nắng gió, mặt sạm đen, nước...
  • Sạn

    Danh từ: mảnh sỏi, đá rất nhỏ lẫn vào cơm, gạo hay thức ăn, hạt cát, bụi bám trên đồ...
  • Sạp

    Danh từ: sàn trong khoang thuyền, sàn ghép bằng tre, nứa, gỗ để nằm hay để bày hàng hoá, đầy...
  • Sạt

    Động từ: lở, sụt mất từng mảng lớn, Động từ: vụt qua thật...
  • Sả

    Danh từ: ===== (phương ngữ), Danh từ: cây cùng họ với lúa, mọc thành...
  • Sải

    Danh từ: đồ đan bằng tre nứa, hình tròn, lòng sâu, trát sơn ở mặt ngoài, thường dùng để...
  • Sản

    Động từ: (khẩu ngữ) đỡ đẻ, Danh từ: (khẩu ngữ) phần thuế...
  • Sảng

    Động từ: mê man, hoảng loạn, mê sảng, nói sảng
  • Sảnh

    Danh từ: phòng lớn dùng làm nơi tiếp khách, bày tiệc tiếp đãi ở ngoài sảnh
  • Sảo

    Danh từ: rổ nông lòng, nan to, mắt rất thưa.
  • Sảy

    Danh từ: (phương ngữ) rôm, Động từ: dùng mẹt, nia làm sạch thóc,...
  • Sấm

    Danh từ: tiếng nổ rền vang do hiện tượng phóng điện giữa hai đám mây gây ra khi trời có dông,...
  • Sấn

    Danh từ: phần thịt có nạc nằm trên mỡ phần ở lưng, mông và vai lợn, Động...
  • Sấp

    Tính từ: ở tư thế gáy và lưng ở bên trên, mặt và phần trước cơ thể ở bên dưới, ở vị...
  • Sất

    (khẩu ngữ) từ biểu thị ý nhấn mạnh sự phủ định hoàn toàn, không còn gì sất!, chẳng có chuyện gì xảy ra sất!, Đồng...
  • Sấy

    Động từ: làm cho khô bằng khí nóng, sấy tóc, lò sấy, sấy quần áo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top