Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Sượng sùng

Tính từ

ngượng ngùng, lúng túng
vẻ mặt sượng sùng
sượng sùng như cô dâu mới

Xem thêm các từ khác

  • Sạc

    Động từ nạp điện vào khí cụ trữ điện năng để sử dụng dần sạc điện cho bình ắc quy sạc pin điện thoại
  • Sạch bong

    Tính từ sạch đến mức không có một chút bụi bặm, rác bẩn nào bàn ghế sạch bong Đồng nghĩa : sạch bóng
  • Sạch bách

    Tính từ (Khẩu ngữ) hết sạch, không còn lại một chút gì thùng gạo đã sạch bách bán sạch bách đồ đạc trong nhà
  • Sạch mắt

    Tính từ (Khẩu ngữ) sạch sẽ và sáng sủa, dễ coi nhà cửa trông cũng sạch mắt
  • Sạch nước cản

    (Khẩu ngữ) có trình độ chỉ mới gọi là tạm được (ví như người chơi cờ tướng bắt đầu thuộc các nước đi để...
  • Sạch sành sanh

    Tính từ (mất, hết) sạch hoàn toàn, không còn sót lại tí gì (cái mà trước đó vốn rất nhiều) mất sạch sành sanh \"Đồ...
  • Sạch sẽ

    Tính từ sạch (nói khái quát) nhà cửa gọn gàng, sạch sẽ ăn mặc sạch sẽ Trái nghĩa : bẩn, bẩn thỉu
  • Sạch trơn

    Tính từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) hết sạch, hết nhẵn, không còn tí nào thùng gạo đã sạch trơn \"Lênh đênh một chiếc...
  • Sạn mặt

    (Khẩu ngữ) như ngượng mặt .
  • Sạo sục

    Động từ (Ít dùng) như sục sạo .
  • Sạt lở

    Động từ (đất, đá) nứt vỡ và sụt xuống từng mảng lớn quãng đê bị sạt lở trái mìn làm sạt lở cả một mảng sườn...
  • Sạt nghiệp

    Động từ tiêu tan hết cả cơ nghiệp sạt nghiệp vì cờ bạc làm ăn như thế rồi có ngày sạt nghiệp
  • Sản giật

    Danh từ chứng co giật từng cơn của sản phụ.
  • Sản hậu

    Danh từ xem hậu sản
  • Sản khoa

    Danh từ bộ môn y học chuyên việc đỡ đẻ và chăm sóc sức khoẻ cho phụ nữ trong thời kì chửa đẻ bác sĩ sản khoa
  • Sản lượng

    Danh từ số lượng sản phẩm sản xuất ra trong một thời gian nhất định sản lượng lúa cao hơn năm ngoái
  • Sản nghiệp

    Danh từ (Từ cũ, Ít dùng) tổng thể nói chung những tài sản để sinh sống hoặc kinh doanh bán sạch sản nghiệp vì cờ bạc
  • Sản phẩm

    Danh từ cái do lao động của con người tạo ra sản phẩm mĩ nghệ giới thiệu sản phẩm mới trả lương theo sản phẩm cái...
  • Sản phụ

    Danh từ người phụ nữ đang trong thời kì chửa đẻ, trong quan hệ với thầy thuốc, bệnh viện theo dõi sức khoẻ của sản...
  • Sản sinh

    Động từ sinh ra, tạo ra sản sinh năng lượng vùng đất đã sản sinh ra nhiều vị anh hùng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top