Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Sưu dịch

Danh từ

(Từ cũ) việc sưu (nói khái quát)
sưu dịch nặng nề

Xem thêm các từ khác

  • Sưu thuế

    Danh từ (Từ cũ) tiền sưu và các khoản tiền thuế dưới thời phong kiến, thực dân (nói khái quát) sưu thuế nặng nề
  • Sưu tầm

    Động từ tìm kiếm, thu thập một cách có hệ thống sưu tầm tài liệu sưu tầm tem có thú sưu tầm đồ cổ
  • Sưu tập

    Mục lục 1 Động từ 1.1 tìm kiếm và tập hợp lại 2 Danh từ 2.1 tập hợp những cái đã sưu tập được Động từ tìm kiếm...
  • Sương giá

    Danh từ sương rất giá lạnh nhưng chưa đông thành những hạt băng trời đầy sương giá
  • Sương giáng

    Danh từ tên gọi một trong hai mươi bốn ngày tiết trong năm theo lịch cổ truyền của Trung Quốc, ứng với ngày 23 hoặc 24...
  • Sương gió

    Danh từ (Văn chương) sương và gió (nói khái quát); thường dùng để ví cảnh gian truân vất vả trong cuộc đời dãi dầu sương...
  • Sương khói

    Danh từ sương và khói (nói khái quát); thường dùng để ví những cái gì hư ảo, mong manh, khó nắm bắt trời mịt mù sương...
  • Sương muối

    Danh từ sương đông thành những hạt băng trắng xoá phủ trên mặt đất và cây cỏ, trông như muối đầu năm sương muối,...
  • Sương móc

    Danh từ xem sương (ng2).
  • Sương mù

    Danh từ xem sương (ng1) sương mù dày đặc
  • Sương phụ

    Danh từ (Từ cũ, Trang trọng) như quả phụ .
  • Sướng mạ

    Danh từ ruộng gieo mạ.
  • Sướng rơn

    Tính từ (Khẩu ngữ) cảm thấy sung sướng đến mức như rộn lên trong lòng thằng nhỏ sướng rơn vì thấy má về sớm
  • Sướt mướt

    Tính từ (khóc) nhiều và lâu không dứt, nước mắt đầm đìa khóc sướt mướt có tác dụng gây tâm trạng buồn bã, yếu...
  • Sườn sượt

    Tính từ như sượt (nhưng ý nhấn mạnh hơn) thở dài sườn sượt
  • Sượng mặt

    xấu hổ, ngại ngùng lộ rõ trên vẻ mặt (đến mức cảm thấy mặt mình như trơ ra trước người khác) bị mắng cho sượng...
  • Sượng sùng

    Tính từ ngượng ngùng, lúng túng vẻ mặt sượng sùng sượng sùng như cô dâu mới
  • Sạc

    Động từ nạp điện vào khí cụ trữ điện năng để sử dụng dần sạc điện cho bình ắc quy sạc pin điện thoại
  • Sạch bong

    Tính từ sạch đến mức không có một chút bụi bặm, rác bẩn nào bàn ghế sạch bong Đồng nghĩa : sạch bóng
  • Sạch bách

    Tính từ (Khẩu ngữ) hết sạch, không còn lại một chút gì thùng gạo đã sạch bách bán sạch bách đồ đạc trong nhà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top