Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Sập

Mục lục

Danh từ

đồ dùng để nằm, bằng gỗ, mặt liền với chân, xung quanh có diềm
sập gụ
ngồi chễm chệ trên sập

Động từ

đổ ập xuống một cách đột ngột, thường trên một phạm vi rộng
nhà bị sập
cầu bị bom đánh sập
mưa sập xuống
Đồng nghĩa: sụp
đóng mạnh và nhanh cho thật khớp vào
đóng sập cửa
chuột sập bẫy

Xem thêm các từ khác

  • Sậy

    Danh từ: cây thân cỏ cùng họ với lúa, thân cao, lá dài, thường mọc ven bờ nước.
  • Sắc

    Danh từ: tên gọi một thanh điệu của tiếng việt, được kí hiệu bằng dấu ‘´ ., Danh...
  • Sắc lẻm

    Tính từ: (phương ngữ) như sắc lẹm .
  • Sắm

    Động từ: mua để có sẵn mà dùng, đi sắm tết, sắm một lúc mấy bộ quần áo
  • Sắn

    Danh từ: cây cùng họ với thầu dầu, thân thẳng mang nhiều sẹo lá, lá có cuống dài, phiến xẻ...
  • Sắn dây

    Danh từ: cây leo cùng họ với đậu, đỗ, lá có ba lá chét rộng, rễ củ dài giống như củ sắn,...
  • Sắp

    Danh từ: (phương ngữ) bọn (thường nói về trẻ con), Danh từ: làn...
  • Sắt

    Danh từ: kim loại màu xám xanh, dễ dát mỏng và kéo sợi, dễ bị gỉ trong không khí ẩm, là thành...
  • Sẵn

    Tính từ: ở trạng thái có thể sử dụng được ngay hoặc hành động được ngay, do đã được...
  • Sặc

    Động từ: bị ho mạnh hoặc hắt hơi liên tục do có vật gì lọt vào làm cho tắc nghẽn khí quản...
  • Sặc máu

    Động từ: (thông tục) hộc máu mồm, máu mũi, do phải chịu một tác động dữ dội nào đó quá...
  • Sặm

    Tính từ: (phương ngữ, từ cũ), xem sậm
  • Sặt

    Danh từ: (khẩu ngữ) cá sặt (nói tắt), Danh từ: cây thuộc loại...
  • Sẹ

    Danh từ: tinh dịch của cá.
  • Sẻ

    Danh từ: (khẩu ngữ) chim sẻ (nói tắt), Động từ: chia bớt ra, lấy...
  • Sẽ

    Tính từ: như khẽ, từ biểu thị sự việc, hiện tượng nói đến xảy ra trong tương lai, sau thời...
  • Sến

    Danh từ: cây lấy gỗ mọc ở rừng, thân thẳng, lá dài, gỗ có lõi nâu đỏ, thớ mịn, nặng...
  • Sếu

    Danh từ: chim lớn, cổ và mỏ dài, chân cao, kêu rất to, sống ở phương bắc, trú đông ở phương...
  • Sề

    Danh từ: đồ đan mắt thưa, nan thô, rộng, to hơn rổ, dùng đựng bèo, khoai, v.v., Tính...
  • Sề sệ

    Động từ:
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top