Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Sắt

Mục lục

Danh từ

kim loại màu xám xanh, dễ dát mỏng và kéo sợi, dễ bị gỉ trong không khí ẩm, là thành phần chính của gang và thép
có công mài sắt, có ngày nên kim (tng)

Tính từ

cứng rắn trong ý chí, tình cảm
kỉ luật sắt
gan vàng dạ sắt (tng)
ở trạng thái trở nên khô cứng và rắn chắc
rang cho thịt sắt lại
người sắt lại
trở nên có vẻ cứng rắn và tựa như đanh lại
giọng sắt lại

Xem thêm các từ khác

  • Sẵn

    Tính từ: ở trạng thái có thể sử dụng được ngay hoặc hành động được ngay, do đã được...
  • Sặc

    Động từ: bị ho mạnh hoặc hắt hơi liên tục do có vật gì lọt vào làm cho tắc nghẽn khí quản...
  • Sặc máu

    Động từ: (thông tục) hộc máu mồm, máu mũi, do phải chịu một tác động dữ dội nào đó quá...
  • Sặm

    Tính từ: (phương ngữ, từ cũ), xem sậm
  • Sặt

    Danh từ: (khẩu ngữ) cá sặt (nói tắt), Danh từ: cây thuộc loại...
  • Sẹ

    Danh từ: tinh dịch của cá.
  • Sẻ

    Danh từ: (khẩu ngữ) chim sẻ (nói tắt), Động từ: chia bớt ra, lấy...
  • Sẽ

    Tính từ: như khẽ, từ biểu thị sự việc, hiện tượng nói đến xảy ra trong tương lai, sau thời...
  • Sến

    Danh từ: cây lấy gỗ mọc ở rừng, thân thẳng, lá dài, gỗ có lõi nâu đỏ, thớ mịn, nặng...
  • Sếu

    Danh từ: chim lớn, cổ và mỏ dài, chân cao, kêu rất to, sống ở phương bắc, trú đông ở phương...
  • Sề

    Danh từ: đồ đan mắt thưa, nan thô, rộng, to hơn rổ, dùng đựng bèo, khoai, v.v., Tính...
  • Sề sệ

    Động từ:
  • Sều

    Động từ: (phương ngữ), (ng1)., xem sùi
  • Sểnh

    Động từ: để thoát khỏi, để mất đi cái mình đã nắm được hoặc coi như đã nắm được,...
  • Sệ

    Động từ:
  • Sệt

    Tính từ: ở vị trí chạm sát mặt nền khi chuyển động, đá sệt, kéo sệt trên mặt đường
  • Sỉ

    Tính từ: (mua hay bán) cả số lượng lớn trong một lần (để người mua sau đó bán lẻ cho người...
  • Sịa

    Danh từ: đồ đan bằng tre, nứa, lòng nông, mắt thưa, nhỏ hơn cái nia, dùng để phơi, sấy.
  • Sọ

    Danh từ: hộp xương đựng bộ não, tập hợp các xương đầu, hộp sọ, sọ người, bị đánh...
  • Sọc

    Danh từ: vệt màu chạy dọc hoặc ngang trên mặt vải hay trên mặt một số vật, vải kẻ sọc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top