Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Sọt

Danh từ

đồ đựng đan thưa, sâu lòng
một sọt khoai đầy
quẩy đôi sọt ra đồng
sọt đựng rác

Xem thêm các từ khác

  • Sỏ

    Danh từ: (khẩu ngữ) thủ, thịt sỏ, cái sỏ lợn
  • Sỏi

    Danh từ: đá vụn nhỏ, tròn và nhẵn, thường ở lòng sông, lòng suối., khối rắn như đá, sinh...
  • Số

    Danh từ: từ dùng để đếm (gọi là những số tự nhiên), chữ số (nói tắt), tập hợp những...
  • Số học

    Danh từ: ngành toán học chuyên nghiên cứu tính chất của các số và các phép tính về các số.
  • Số lẻ

    Danh từ: số nguyên không chia hết cho 2; đối lập với số chẵn, các số 3, 15, 217 là những số...
  • Số đo

    Danh từ: số chỉ kết quả của phép đo một đại lượng nhất định bằng hệ đơn vị xác định...
  • Sốc

    Danh từ: tình trạng toàn thân suy sụp đột ngột do rối loạn các chức năng sinh lí quan trọng,...
  • Sống

    Danh từ: cạnh dày của vật, ở phía đối lập với lưỡi, răng, phần nổi gồ lên theo chiều...
  • Sống còn

    Động từ: sống và tồn tại trên đời, Tính từ: có tính chất quan...
  • Sống lưng

    Danh từ: đường nổi gồ ở giữa lưng theo dọc xương sống, sợ lạnh cả sống lưng, đánh gió...
  • Sốt

    Động từ: tăng nhiệt độ cơ thể lên quá mức bình thường, do bị bệnh, (khẩu ngữ) tăng mạnh...
  • Sồi

    Danh từ: tên gọi chung một số cây to cùng họ với dẻ, cành non có lông, lá hình trái xoan dài...
  • Sồn sồn

    Tính từ: (khẩu ngữ) (nói năng, hoạt động) ồn ào, vội vã, có vẻ nóng nảy, Tính...
  • Sồn sột

    Tính từ: từ mô phỏng tiếng khô, giòn, liên tiếp phát ra như khi gặm vào vật tươi, cứng, gãi...
  • Sồng

    Danh từ: cây có lá dùng nhuộm vải màu nâu sẫm, áo nâu sồng, khăn sồng
  • Sổ

    Danh từ: tập hợp những tờ giấy đóng thành quyển, có bìa, dùng để ghi chép, Động...
  • Sổ đỏ

    Danh từ: giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, do cơ quan có thẩm quyền cấp, cấp sổ đỏ
  • Sổi

    Tính từ: (súc vật cái) không có khả năng chửa đẻ, trâu sổi
  • Sổng

    Động từ: thoát ra khỏi nơi bị nhốt, bị giam cầm, bị giữ lại, lợn sổng ra khỏi chuồng,...
  • Sỗ

    Tính từ: (nói năng, cử chỉ) tự nhiên đến mức không có ý tứ, thậm chí thô lỗ, đùa sỗ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top