- Từ điển Việt - Việt
Sốt sắng
Tính từ
tỏ ra quan tâm và tích cực muốn được làm ngay, thực hiện ngay một công việc nào đó
- sốt sắng với công việc chung
- sốt sắng nhận lời
Xem thêm các từ khác
-
Sốt sột
Phụ từ (Khẩu ngữ) ngay lập tức làm sốt sột đưa tin sốt sột -
Sốt vó
Tính từ (Khẩu ngữ) ở trạng thái cuống lên lo đến sốt vó giá cổ phiếu giảm mạnh làm nhiều nhà đầu tư sốt vó -
Sốt xuất huyết
Danh từ bệnh dịch do một loại virus gây nên, triệu chứng là sốt và chảy máu bị sốt xuất huyết -
Sồ sề
Tính từ (Khẩu ngữ) từ gợi tả dáng vóc to béo một cách mất cân đối, không gọn gàng (thường nói về phụ nữ) thân hình... -
Sổ hộ khẩu
Danh từ sổ ghi tên các thành viên trong một hộ, do cơ quan có thẩm quyền cấp. -
Sổ lòng
Động từ vừa ra khỏi bụng mẹ hoặc vừa đẻ ra đứa trẻ mới sổ lòng -
Sổ mũi
Động từ chảy nhiều nước mũi do niêm mạc bị viêm. -
Sổ sách
Danh từ sổ theo dõi các thông tin, số liệu (nói khái quát) sổ sách kế toán kiểm tra sổ sách -
Sổ tay
Danh từ sổ nhỏ, thường mang theo người, dùng để ghi chép những điều cần thiết ghi sổ tay tặng bạn cuốn sổ tay sách... -
Sổ thiên tào
Danh từ sổ ghi số phận mỗi người do trời định, theo mê tín bị gạch tên trong sổ thiên tào -
Sổ toẹt
Động từ (Khẩu ngữ) xoá bỏ hết, coi là không có chút giá trị gì bài văn bị sổ toẹt ý kiến đưa ra bị sổ toẹt -
Sổ vàng
Danh từ sổ dùng để ghi trang trọng tên những người có công lao hoặc những ý kiến, cảm tưởng của những người rất... -
Sổ đen
Danh từ sổ bí mật ghi chép về những người bị tình nghi để theo dõi có tên trong sổ đen -
Sổng sểnh
Tính từ ở trạng thái cài buộc lỏng lẻo, không kĩ, không cẩn thận cửa ngõ sổng sểnh chuồng trại để sổng sểnh ở... -
Sỗ sàng
Tính từ tỏ ra thiếu lịch sự một cách trắng trợn trong giao tiếp thái độ sỗ sàng \"Ghế trên ngồi tót sỗ sàng, Buồng... -
Sộp
Tính từ (Khẩu ngữ) sang, tỏ ra nhiều tiền và hào phóng vớ được món sộp khách sộp -
Sột soạt
Tính từ từ mô phỏng tiếng khua động nhẹ của những vật khô, mỏng, cứng khi chạm nhau tiếng lá khô rơi sột soạt Đồng... -
Sớm chiều
Danh từ khoảng thời gian từ sáng sớm đến chiều tối; cả ngày, lúc nào cũng vậy sớm chiều vất vả -
Sớm hôm
Danh từ như hôm sớm tần tảo sớm hôm -
Sớm khuya
Danh từ khoảng thời gian từ sáng sớm đến đêm khuya; suốt ngày sớm khuya vất vả \"Sớm khuya gác gấm buồng thêu, Ngọc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.