- Từ điển Việt - Việt
Sừn sựt
Tính từ
(Phương ngữ) như sần sật.
Các từ tiếp theo
-
Sừng sỏ
Tính từ hung hăng, ngang bướng, không hề chịu thua ai tên tướng cướp sừng sỏ -
Sừng sừng sộ sộ
Động từ như sừng sộ (nhưng ý nhấn mạnh hơn). -
Sừng sững
Tính từ từ gợi tả dáng của một vật to lớn, chắn ngang tầm nhìn toà tháp cao sừng sững đứng sừng sững trước mặt... -
Sử ca
Danh từ văn vần kể về những sự kiện và nhân vật lịch sử. -
Sử dụng
Động từ lấy làm phương tiện để phục vụ nhu cầu, mục đích nào đó hết hạn sử dụng quyền sử dụng đất sử dụng... -
Sử học
Danh từ khoa học nghiên cứu lịch sử của xã hội loài người nói chung, hay của một quốc gia, một dân tộc nói riêng. -
Sử kí
Danh từ (Từ cũ) lịch sử cuốn sử kí của Tư Mã Thiên -
Sử ký
Danh từ (Từ cũ) xem sử kí -
Sử liệu
Danh từ tài liệu, cứ liệu lịch sử. -
Sử quân tử
Danh từ cây thân leo thuộc họ bàng, quả dùng làm thuốc.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations II
1.506 lượt xemMammals I
445 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"