- Từ điển Việt - Việt
Sử kí
Danh từ
(Từ cũ) lịch sử
- cuốn sử kí của Tư Mã Thiên
Các từ tiếp theo
-
Sử ký
Danh từ (Từ cũ) xem sử kí -
Sử liệu
Danh từ tài liệu, cứ liệu lịch sử. -
Sử quân tử
Danh từ cây thân leo thuộc họ bàng, quả dùng làm thuốc. -
Sử sách
Danh từ sách ghi chép về lịch sử (nói khái quát) lưu danh sử sách -
Sử thi
Danh từ tác phẩm lớn thuộc loại văn tự sự, miêu tả sự nghiệp của những người anh hùng và các sự kiện lịch sử lớn.... -
Sử tích
Danh từ câu chuyện lịch sử thời xưa được ghi lại, truyền lại. -
Sử xanh
Danh từ (Văn chương) sách lịch sử (nói khái quát) \"Tiếng tăm lừng lẫy đó đây, Sử xanh ghi mãi những ngày vẻ vang.\" (Cdao) -
Sửa chữa
Động từ sửa những chỗ hư hỏng, sai sót (nói khái quát) sửa chữa nhà cửa sửa chữa sai lầm Đồng nghĩa : sửa sang, tu... -
Sửa chữa lớn
Động từ sửa chữa tất cả các phần của một thiết bị, công trình sau một thời gian dài sử dụng, để khôi phục hoàn... -
Sửa chữa nhỏ
Động từ sửa chữa những hỏng hóc, hư hại lặt vặt của thiết bị, công trình; phân biệt với sửa chữa lớn, sửa chữa...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Public Transportation
293 lượt xemRestaurant Verbs
1.443 lượt xemPlants and Trees
637 lượt xemTrucks
189 lượt xemMedical and Dental Care
28 lượt xemThe Supermarket
1.173 lượt xemFish and Reptiles
2.182 lượt xemEnergy
1.665 lượt xemMammals I
454 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt