Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Việt - Việt
Sang
Động từ
di chuyển đến một nơi khác với nơi mình đang ở và thường là ở bên cạnh (có ranh giới trực tiếp và rõ ràng)
- sang nhà bạn chơi
- sang làng bên
- sang sông
- Đồng nghĩa: qua
chuyển qua một giai đoạn, một trạng thái khác nào đó trong quá trình vận động, phát triển
- sang năm mới
- "Sen tàn, cúc lại nở hoa, Sầu dài, ngày ngắn, đông đà sang xuân." (TKiều)
chuyển cho người khác quyền sở hữu
- sang nhà
- sang đất cho một người bạn
- Đồng nghĩa: sang nhượng
sao chép nội dung từ băng đĩa gốc sang một băng đĩa mới
- sang đĩa
- sang băng video
hướng hoạt động nhằm đến một đối tượng khác, một hướng khác
- học hết toán lại sang văn
- chuyển sang vấn đề khác
- Đồng nghĩa: qua
đến khoảng thời gian tiếp liền theo sau thời gian hiện tại hoặc đang nói đến
- sang tháng mới có tiền
- sang tuần phải đi công tác
- Đồng nghĩa: qua
Tính từ
(Từ cũ) có tiền tài và danh vọng, được nhiều người trong xã hội kính trọng
- thấy người sang bắt quàng làm họ (tng)
- Trái nghĩa: hèn
có giá trị cao và đắt tiền, trông lịch sự
- diện rất sang
- nhà hàng vào loại sang
- thích chơi sang
- Đồng nghĩa: sang trọng
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- Tính từ hơi sáng trời đã sang sáng
- (khẩu ngữ) sáng này sang sáng khác, sáng nào cũng như vậy, sáng sáng dậy tập thể dục
- Tính từ vừa mới bắt đầu sáng đi từ lúc tảng sáng trời tảng sáng
- Tính từ sáng trong và ánh lên vẻ đẹp đôi mắt sáng ngời viên ngọc sáng
- Tính từ giàu có và sang trọng cuộc sống giàu sang Đồng nghĩa : sang giàu Trái nghĩa : nghèo hèn
- Động từ (Phương ngữ) nói trong cơn mê sảng người bệnh nói sảng sốt cao nên nói sảng
- Tính từ có ánh sáng chiếu ra mạnh đến mức làm chói mắt mắt sáng quắc lưỡi lê sáng quắc
- Tính từ tươi đẹp và sáng sủa màu sắc tươi sáng tương lai tươi sáng Trái nghĩa : u ám
- Danh từ (Phương ngữ) pháo sáng.
- Động từ (Khẩu ngữ) như sang tên .
Xem tiếp các từ khác
-
Sang chấn
(tình trạng) thương tổn ở bộ phận cơ thể hoặc tinh thần do bị va chạm, bị tác động mạnh sưng tấy do sang chấn sang... -
Sang cát
Động từ (Trang trọng) như cải táng . -
Sang giàu
Tính từ như giàu sang mơ ước một cuộc sống sang giàu -
Sang ngang
Động từ qua sông, từ bến bên này vượt ngang qua sông để sang bến bên kia đò sang ngang đi lấy chồng (thường với hàm... -
Sang nhượng
Động từ bán và sang tên cho người khác, thường là bất động sản sang nhượng nhà sang nhượng cửa hàng Đồng nghĩa : chuyển... -
Sang năm
Danh từ năm tới \"Ăn chơi cho hết năm nay, Sang năm kiếm chốn cho tày người ta.\" (Cdao) -
Sang sáng
Tính từ hơi sáng trời đã sang sáng -
Sang sửa
Động từ (Ít dùng) như sửa sang sang sửa nhà cửa -
Sang tay
Động từ (Khẩu ngữ) như sang tên . -
Sang trọng
Tính từ sang, làm cho người ta phải coi trọng (nói khái quát) nhà cửa sang trọng ăn mặc sang trọng
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations II
1.500 lượt xemThe Kitchen
1.159 lượt xemThe Supermarket
1.134 lượt xemIndividual Sports
1.741 lượt xemDescribing Clothes
1.035 lượt xemThe Family
1.404 lượt xemElectronics and Photography
1.718 lượt xemOutdoor Clothes
228 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- 0 · 24/02/21 04:05:51
-
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 1 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"
- mn cho mình hỏi về nha khoa thì "buccal cortical plate" dịch là gì?tks các bạn
- 2 · 11/02/21 05:57:31
-
- Ai học tiếng Anh chuyên ngành điện tử cho mình hỏi "Bộ khử điện áp lệch" in english là gì ạ?
- 2 · 08/02/21 03:54:39
-
- ời,Cho mình hỏi cụm từ " Thạch rau câu hương trái cây nhiệt đới, thạch rau câu hương khoai môn" dịch sang tiếng anh tương ứng là cụm từ nào e xin cảm ơn
- 2 · 06/02/21 02:45:04
-