Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Sanh

Mục lục

Danh từ

cây cùng loại với sung, si, rễ mọc thõng từ cành xuống, lá đơn nguyên, thường trồng làm cảnh.

Động từ

(Phương ngữ)

xem sinh

Xem thêm các từ khác

  • Sanh sánh

    Tính từ hơi sánh bát cháo sanh sánh
  • Santonin

    Danh từ hoạt chất lấy ở nụ hoa một thứ cây, dùng làm thuốc trị giun.
  • Sao

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 tên gọi chung các thiên thể nhìn thấy như những điểm sáng lấp lánh trên bầu trời ban đêm 1.2 thiên...
  • Sao Bắc Cực

    Danh từ ngôi sao sáng nhất của chòm Tiểu Hùng, ở gần sát cực Bắc của thiên cầu nên không thay đổi vị trí suốt ngày...
  • Sao Bắc Đẩu

    Danh từ chòm sao nhìn thấy ở phía bắc trên bầu trời, có bảy ngôi xếp thành hình giống cái gáo. Đồng nghĩa : đại hùng...
  • Sao Diêm Vương

    Danh từ tiểu hành tinh trong Hệ Mặt Trời, không nhìn thấy được bằng mắt thường (trước đây được coi là hành tinh thứ...
  • Sao Hoả

    Danh từ hành tinh thứ tư trong Hệ Mặt Trời, có màu hung đỏ, có thể nhìn thấy được bằng mắt thường. Đồng nghĩa : Hoả...
  • Sao Hôm

    Danh từ tên gọi thông thường của sao Kim khi nhìn thấy nó vào lúc chiều tối.
  • Sao Hải Vương

    Danh từ hành tinh thứ tám trong Hệ Mặt Trời, không nhìn thấy được bằng mắt thường. Đồng nghĩa : Hải Vương Tinh
  • Sao Kim

    Danh từ hành tinh thứ hai trong Hệ Mặt Trời, có màu sáng xanh, thường thấy vào chiều tối hoặc sáng sớm, nên còn có tên...
  • Sao Mai

    Danh từ tên gọi thông thường của sao Kim khi nhìn thấy nó vào buổi sáng sớm.
  • Sao Mộc

    Danh từ hành tinh thứ năm và lớn nhất trong Hệ Mặt Trời, có thể nhìn thấy được bằng mắt thường. Đồng nghĩa : Mộc...
  • Sao Thiên Vương

    Danh từ hành tinh thứ bảy trong Hệ Mặt Trời, không nhìn thấy được bằng mắt thường. Đồng nghĩa : Thiên Vương Tinh
  • Sao Thuỷ

    Danh từ hành tinh thứ nhất trong Hệ Mặt Trời (gần Mặt Trời nhất), chỉ nhìn thấy được bằng mắt thường vào buổi sáng...
  • Sao Thổ

    Danh từ hành tinh thứ sáu trong Hệ Mặt Trời, có nhiều vòng tròn bao quanh, nhìn thấy được bằng mắt thường. Đồng nghĩa...
  • Sao băng

    Danh từ hiện tượng những vật thể trong vũ trụ bốc cháy hoặc nóng sáng lên khi bay vào khí quyển Trái Đất, làm thành một...
  • Sao chép

    Động từ tạo ra một hoặc nhiều bản giống như bản gốc sao chép tài liệu
  • Sao chế

    Động từ chế biến bằng cách sao lên (thường dùng trong đông y).
  • Sao chổi

    Danh từ thiên thể chuyển động quanh Mặt Trời theo một quỹ đạo rất dẹt, có một đuôi sáng, dài giống hình cái chổi.
  • Sao chụp

    Động từ xem photocopy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top