Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Say như điếu đổ

(Khẩu ngữ) yêu, thích đến mức mê mẩn, không còn biết gì nữa.
Đồng nghĩa: mê như điếu đổ

Xem thêm các từ khác

  • Say sưa

    Động từ say rượu (nói khái quát) \"Giàu đâu những kẻ ngủ trưa, Sang đâu những kẻ say sưa tối ngày.\" (Cdao) ở trạng...
  • Say xỉn

    Động từ (Khẩu ngữ) say rượu, bia đến mức chẳng còn biết gì suốt ngày nhậu nhẹt say xỉn
  • Say đắm

    Động từ say mê đến mức như chìm sâu vào, không còn biết gì đến cái khác, đến xung quanh nữa yêu say đắm cái nhìn say...
  • Sb

    kí hiệu hoá học của nguyên tố antimon (L: stibium).
  • Scanner

    Danh từ xem máy quét
  • Se

    hơi khô đi, không còn thấm nhiều nước nữa quần áo đã hơi se mặt ruộng se lại vết thương bắt đầu se miệng (khí trời)...
  • Se mình

    Động từ (Ít dùng) không được khoẻ trong người, muốn ốm (lối nói kiêng tránh) bà cụ se mình
  • Se se

    hơi se lại \"Bây giờ chống chếnh mái tranh, Se se ngọn gió, mỏng manh ánh đèn.\" (NgBVợi; 3)
  • Se sua

    Động từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) chưng diện, làm đỏm với ý khoe khoang tánh không ưa se sua
  • Se sắt

    Tính từ đau buồn đến héo hắt, tái tê lòng se sắt một nỗi cô đơn buồn se sắt
  • Se thắt

    Động từ đau đớn, quặn thắt trong lòng lòng se thắt trước cảnh tượng thương tâm
  • Seminar

    Danh từ buổi sinh hoạt học tập để thảo luận những vấn đề chuyên môn ở đại học hoặc trên đại học tổ chức một...
  • Sen

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ) đầy tớ gái trong các gia đình ở thành thị thời trước 2 Danh từ 2.1 cu sen (nói tắt). 3 Danh...
  • Sen ngó đào tơ

    (Từ cũ, Văn chương) ví người con gái còn rất trẻ, đang ở tuổi thanh xuân \"Những từ sen ngó đào tơ, Mười lăm năm mới...
  • Sen đầm

    Danh từ lực lượng vũ trang đặc biệt chuyên giữ gìn an ninh chính trị ở các nước đế quốc, thuộc địa.
  • Sen đầm quốc tế

    Danh từ lực lượng vũ trang của đế quốc tự coi mình là có quyền can thiệp vào nội bộ của các nước khác.
  • Serenata

    Danh từ bản nhạc loại tổ khúc, viết cho dàn nhạc gọn nhẹ.
  • Seri

    Danh từ cây có quả tròn nhỏ, khi chín màu đỏ, vị chua hơi ngọt, thường dùng cho vào các món chè, nước giải khát hoặc...
  • Sex

    Danh từ sự khêu gợi ham muốn tình dục một cách lộ liễu (thường bằng phim ảnh) phim sex
  • Sexy

    Tính từ (Khẩu ngữ) có tính chất gợi tình, gợi dục một cách lộ liễu ăn mặc sexy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top