Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Seminar

Danh từ

buổi sinh hoạt học tập để thảo luận những vấn đề chuyên môn ở đại học hoặc trên đại học
tổ chức một seminar về văn học cận đại

Xem thêm các từ khác

  • Sen

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ) đầy tớ gái trong các gia đình ở thành thị thời trước 2 Danh từ 2.1 cu sen (nói tắt). 3 Danh...
  • Sen ngó đào tơ

    (Từ cũ, Văn chương) ví người con gái còn rất trẻ, đang ở tuổi thanh xuân \"Những từ sen ngó đào tơ, Mười lăm năm mới...
  • Sen đầm

    Danh từ lực lượng vũ trang đặc biệt chuyên giữ gìn an ninh chính trị ở các nước đế quốc, thuộc địa.
  • Sen đầm quốc tế

    Danh từ lực lượng vũ trang của đế quốc tự coi mình là có quyền can thiệp vào nội bộ của các nước khác.
  • Serenata

    Danh từ bản nhạc loại tổ khúc, viết cho dàn nhạc gọn nhẹ.
  • Seri

    Danh từ cây có quả tròn nhỏ, khi chín màu đỏ, vị chua hơi ngọt, thường dùng cho vào các món chè, nước giải khát hoặc...
  • Sex

    Danh từ sự khêu gợi ham muốn tình dục một cách lộ liễu (thường bằng phim ảnh) phim sex
  • Sexy

    Tính từ (Khẩu ngữ) có tính chất gợi tình, gợi dục một cách lộ liễu ăn mặc sexy
  • Shop

    Danh từ cửa hàng, thường vào loại cao cấp shop thời trang
  • Show

    Danh từ buổi, màn trình diễn nghệ thuật show quảng cáo show trình diễn thời trang
  • Showroom

    Danh từ cửa hàng trưng bày hàng hoá, thường là ô tô và các mặt hàng điện tử.
  • Si

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây cùng họ với cây đa, lá nhỏ, thân phân nhiều cành và có nhiều rễ phụ thõng xuống đất, thường...
  • Si-li-côn

    Danh từ xem silicone
  • Si-lích

    Danh từ xem silicium
  • Si mê

    Tính từ mê mẩn, say đắm đến mức không còn biết gì nữa yêu đến si mê cái nhìn si mê Đồng nghĩa : đắm đuối
  • Si ngốc

    Tính từ ngu si và ngốc ngếch đầu óc si ngốc vẻ si ngốc
  • Si tình

    Tính từ mê mẩn, ngây dại vì tình yêu đắm đuối cặp mắt si tình kẻ si tình
  • Sic

    Tính từ từ dùng trong ngoặc đơn, đặt sau một từ ngữ hay một câu, để chỉ rằng nguyên văn là đúng như thế, nhằm nhấn...
  • Sigma

    Danh từ tên một con chữ (σ, viết hoa Σ) của chữ cái Hi Lạp.
  • Silica

    Danh từ hợp chất hoá học của silicium có trong cát, trong đá (chẳng hạn như thạch anh), được dùng để chế tạo kính, xi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top