Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Sex

Danh từ

sự khêu gợi ham muốn tình dục một cách lộ liễu (thường bằng phim ảnh)
phim sex

Xem thêm các từ khác

  • Sexy

    Tính từ (Khẩu ngữ) có tính chất gợi tình, gợi dục một cách lộ liễu ăn mặc sexy
  • Shop

    Danh từ cửa hàng, thường vào loại cao cấp shop thời trang
  • Show

    Danh từ buổi, màn trình diễn nghệ thuật show quảng cáo show trình diễn thời trang
  • Showroom

    Danh từ cửa hàng trưng bày hàng hoá, thường là ô tô và các mặt hàng điện tử.
  • Si

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây cùng họ với cây đa, lá nhỏ, thân phân nhiều cành và có nhiều rễ phụ thõng xuống đất, thường...
  • Si-li-côn

    Danh từ xem silicone
  • Si-lích

    Danh từ xem silicium
  • Si mê

    Tính từ mê mẩn, say đắm đến mức không còn biết gì nữa yêu đến si mê cái nhìn si mê Đồng nghĩa : đắm đuối
  • Si ngốc

    Tính từ ngu si và ngốc ngếch đầu óc si ngốc vẻ si ngốc
  • Si tình

    Tính từ mê mẩn, ngây dại vì tình yêu đắm đuối cặp mắt si tình kẻ si tình
  • Sic

    Tính từ từ dùng trong ngoặc đơn, đặt sau một từ ngữ hay một câu, để chỉ rằng nguyên văn là đúng như thế, nhằm nhấn...
  • Sigma

    Danh từ tên một con chữ (σ, viết hoa Σ) của chữ cái Hi Lạp.
  • Silica

    Danh từ hợp chất hoá học của silicium có trong cát, trong đá (chẳng hạn như thạch anh), được dùng để chế tạo kính, xi...
  • Silicat

    Danh từ hợp chất chứa silicium, oxygen và một vài kim loại khác. khoáng chất có chứa silica, có nhiều nhất trên trái đất,...
  • Silicium

    Danh từ á kim ở dạng bột màu nâu hoặc tinh thể màu xám, có nhiều trong cát, dùng làm nguyên liệu chế tạo các dụng cụ...
  • Silicone

    Danh từ hợp chất hữu cơ của silicium, gồm nhiều loại khác nhau, được dùng để chế tạo sơn, cao su nhân tạo, vecni, v.v....
  • Sin

    Danh từ hàm số lượng giác của một góc, mà đối với một góc nhọn của một tam giác vuông thì bằng tỉ số giữa cạnh...
  • Sin sít

    Tính từ rất sít hàm răng sin sít từ gợi tả tiếng nói cười nghe như rít qua kẽ răng giọng sin sít qua kẽ răng
  • Sinh

    Mục lục 1 Động từ 1.1 đẻ ra (thường chỉ nói về người) 1.2 tạo ra, làm nảy nở 1.3 chuyển thành có một trạng thái...
  • Sinh bệnh

    Động từ sinh ra thành bệnh tật buồn rầu quá mà sinh bệnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top