- Từ điển Việt - Việt
Siêu người mẫu
Danh từ
người mẫu siêu hạng
- một siêu người mẫu nổi tiếng thế giới
Các từ tiếp theo
-
Siêu ngạch
Tính từ vượt xa trên mức bình quân lợi nhuận siêu ngạch -
Siêu nhiên
Tính từ có tính chất, khả năng vượt ra khỏi phạm vi tự nhiên, không thể giải thích bằng các quy luật tự nhiên thế lực... -
Siêu nhân
Danh từ người có khả năng vào loại rất đặc biệt, vượt lên hẳn những giới hạn khả năng của con người. -
Siêu phàm
Tính từ có tính chất, khả năng vượt lên trên người thường hoặc những điều thường thấy bộ óc siêu phàm năng lực... -
Siêu quần
Tính từ (Ít dùng) có khả năng, trình độ vượt lên trên mọi người tài năng siêu quần -
Siêu sao
Danh từ người đạt thành tích đặc biệt xuất sắc, vượt trội hẳn lên trong lĩnh vực biểu diễn nghệ thuật, hoạt động... -
Siêu sinh tịnh độ
thoát vòng sống chết, tới cõi cực lạc, theo quan niệm của đạo Phật. -
Siêu thanh
Tính từ như siêu âm máy bay phản lực siêu thanh sóng siêu thanh -
Siêu thoát
Động từ (linh hồn người chết) được lên cõi cực lạc, theo quan niệm của đạo Phật linh hồn được siêu thoát Đồng... -
Siêu thăng
Động từ như siêu thoát (ng1) được siêu thăng lên cõi Niết Bàn
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Baby's Room
1.412 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemA Classroom
174 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.189 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemHouses
2.219 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.