Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Siêu quần

Tính từ

(Ít dùng) có khả năng, trình độ vượt lên trên mọi người
tài năng siêu quần

Xem thêm các từ khác

  • Siêu sao

    Danh từ người đạt thành tích đặc biệt xuất sắc, vượt trội hẳn lên trong lĩnh vực biểu diễn nghệ thuật, hoạt động...
  • Siêu sinh tịnh độ

    thoát vòng sống chết, tới cõi cực lạc, theo quan niệm của đạo Phật.
  • Siêu thanh

    Tính từ như siêu âm máy bay phản lực siêu thanh sóng siêu thanh
  • Siêu thoát

    Động từ (linh hồn người chết) được lên cõi cực lạc, theo quan niệm của đạo Phật linh hồn được siêu thoát Đồng...
  • Siêu thăng

    Động từ như siêu thoát (ng1) được siêu thăng lên cõi Niết Bàn
  • Siêu thị

    Danh từ cửa hàng tự phục vụ lớn, bán thực phẩm và hàng bách hoá đủ loại. cửa hàng tự phục vụ lớn, chuyên bán một...
  • Siêu thịt

    Tính từ (vật nuôi) có lượng thịt cao hơn bình thường nuôi lợn siêu thịt giống vịt siêu thịt
  • Siêu thực

    Tính từ thuộc chủ nghĩa siêu thực trường phái siêu thực tranh siêu thực
  • Siêu trường

    Tính từ (thiết bị, phương tiện) có độ dài rất lớn, hơn hẳn mức thường xe siêu trường
  • Siêu trọng

    Tính từ (vật nuôi hoặc phương tiện vận tải) có trọng lượng hoặc trọng tải rất lớn, hơn hẳn mức thường lợn siêu...
  • Siêu trứng

    Tính từ (vật nuôi) cho lượng trứng lớn vịt siêu trứng
  • Siêu tần

    Tính từ có tần số cao vượt mức giới hạn thông thường đối với các sóng vô tuyến ứng với dạng sóng cực ngắn, tần...
  • Siêu tập ngữ liệu

    Danh từ xem corpus
  • Siêu tốc

    Tính từ có tốc độ rất cao, vượt xa tốc độ bình thường tàu siêu tốc bộ vi xử lí siêu tốc
  • Siêu tự nhiên

    Tính từ xem siêu nhiên
  • Siêu vi

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 siêu vi khuẩn, siêu vi trùng (nói tắt) 2 Tính từ 2.1 hết sức nhỏ, cực nhỏ Danh từ siêu vi khuẩn,...
  • Siêu vi khuẩn

    Danh từ xem virus (ng1).
  • Siêu vi trùng

    Danh từ xem virus (ng1).
  • Siêu việt

    Tính từ ở mức vượt lên trên hẳn những cái thông thường tài năng siêu việt Đồng nghĩa : siêu đẳng, siêu hạng, trác...
  • Siêu âm

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 sóng âm có tần số cao mà tai người không nghe được (trên 20.000 hertz). 1.2 thiết bị ứng dụng sóng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top