Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Siêu thăng

Động từ

như siêu thoát (ng1)
được siêu thăng lên cõi Niết Bàn

Xem thêm các từ khác

  • Siêu thị

    Danh từ cửa hàng tự phục vụ lớn, bán thực phẩm và hàng bách hoá đủ loại. cửa hàng tự phục vụ lớn, chuyên bán một...
  • Siêu thịt

    Tính từ (vật nuôi) có lượng thịt cao hơn bình thường nuôi lợn siêu thịt giống vịt siêu thịt
  • Siêu thực

    Tính từ thuộc chủ nghĩa siêu thực trường phái siêu thực tranh siêu thực
  • Siêu trường

    Tính từ (thiết bị, phương tiện) có độ dài rất lớn, hơn hẳn mức thường xe siêu trường
  • Siêu trọng

    Tính từ (vật nuôi hoặc phương tiện vận tải) có trọng lượng hoặc trọng tải rất lớn, hơn hẳn mức thường lợn siêu...
  • Siêu trứng

    Tính từ (vật nuôi) cho lượng trứng lớn vịt siêu trứng
  • Siêu tần

    Tính từ có tần số cao vượt mức giới hạn thông thường đối với các sóng vô tuyến ứng với dạng sóng cực ngắn, tần...
  • Siêu tập ngữ liệu

    Danh từ xem corpus
  • Siêu tốc

    Tính từ có tốc độ rất cao, vượt xa tốc độ bình thường tàu siêu tốc bộ vi xử lí siêu tốc
  • Siêu tự nhiên

    Tính từ xem siêu nhiên
  • Siêu vi

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 siêu vi khuẩn, siêu vi trùng (nói tắt) 2 Tính từ 2.1 hết sức nhỏ, cực nhỏ Danh từ siêu vi khuẩn,...
  • Siêu vi khuẩn

    Danh từ xem virus (ng1).
  • Siêu vi trùng

    Danh từ xem virus (ng1).
  • Siêu việt

    Tính từ ở mức vượt lên trên hẳn những cái thông thường tài năng siêu việt Đồng nghĩa : siêu đẳng, siêu hạng, trác...
  • Siêu âm

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 sóng âm có tần số cao mà tai người không nghe được (trên 20.000 hertz). 1.2 thiết bị ứng dụng sóng...
  • Siêu đao

    Danh từ binh khí thời xưa, có cán dài, lưỡi to, sắc, mũi hơi quặp lại, dùng để chém.
  • Siêu đẳng

    Tính từ thuộc vào loại đặc biệt, vượt xa những thứ cùng loại được xếp hạng nghệ thuật siêu đẳng tài nghệ siêu...
  • Siêu độ

    Động từ cầu cho linh hồn người chết được lên cõi cực lạc, theo đạo Phật làm lễ siêu độ cho người chết
  • Siếc

    Động từ (Phương ngữ) kể lể và kêu ca.
  • Siết

    Động từ nắm lại hoặc ôm lấy cho thật chặt ôm siết con vào lòng cái siết tay thật chặt làm cho ôm giữ lấy thật chặt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top