Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Siêu việt

Tính từ

ở mức vượt lên trên hẳn những cái thông thường
tài năng siêu việt
Đồng nghĩa: siêu đẳng, siêu hạng, trác tuyệt, trác việt

Xem thêm các từ khác

  • Siêu âm

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 sóng âm có tần số cao mà tai người không nghe được (trên 20.000 hertz). 1.2 thiết bị ứng dụng sóng...
  • Siêu đao

    Danh từ binh khí thời xưa, có cán dài, lưỡi to, sắc, mũi hơi quặp lại, dùng để chém.
  • Siêu đẳng

    Tính từ thuộc vào loại đặc biệt, vượt xa những thứ cùng loại được xếp hạng nghệ thuật siêu đẳng tài nghệ siêu...
  • Siêu độ

    Động từ cầu cho linh hồn người chết được lên cõi cực lạc, theo đạo Phật làm lễ siêu độ cho người chết
  • Siếc

    Động từ (Phương ngữ) kể lể và kêu ca.
  • Siết

    Động từ nắm lại hoặc ôm lấy cho thật chặt ôm siết con vào lòng cái siết tay thật chặt làm cho ôm giữ lấy thật chặt...
  • Siểm nịnh

    Động từ ton hót, nịnh nọt người có quyền thế để làm hại người khác, mưu lợi cho mình quân siểm nịnh nghe lời siểm...
  • Sn

    kí hiệu hoá học của nguyên tố thiếc (L: stannium).
  • So

    Mục lục 1 Động từ 1.1 đặt kề nhau, song song với nhau để xem hơn kém nhau bao nhiêu 1.2 so sánh điều chỉnh cho có được...
  • So bì

    Động từ so tính hơn thiệt để không muốn mình bị thua thiệt tính hay so bì so bì gia thế Đồng nghĩa : bì, phân bì, suy bì
  • So găng

    Động từ (Khẩu ngữ) đấu quyền Anh cuộc so găng giữa hai võ sĩ
  • So kè

    Động từ tính toán hơn thiệt từng li từng tí (thường nói về mặt chi tiêu) so kè tính toán \"(...) ông phải là một người...
  • So le

    Tính từ cao thấp, dài ngắn không đều khi đặt cạnh nhau, hoặc không thẳng hàng với nhau đứng so le nhau cây trồng so le
  • So sánh

    Động từ nhìn vào cái này mà xem xét cái kia để thấy sự giống nhau, khác nhau hoặc sự hơn kém so sánh hai phân số có cùng...
  • So đo

    Động từ so sánh để tính toán chi li hơn thiệt tính hay so đo so đo hơn thiệt Đồng nghĩa : so đọ, so kè
  • So đũa

    Mục lục 1 Động từ 1.1 cầm dựng cả nắm đũa để so rồi lấy ra từng đôi bằng nhau. 2 Danh từ 2.1 cây gỗ, lá kép lông...
  • Soda

    Danh từ nước chứa acid carbonic, thường có thêm xi rô hoa quả, dùng làm nước giải khát.
  • Soi

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 dải phù sa nổi giữa sông 2 Động từ 2.1 chiếu ánh sáng vào làm cho thấy rõ 2.2 nhìn vào mặt gương...
  • Soi mói

    Động từ để ý, moi móc những sai sót, những chuyện riêng tư của người khác, với dụng ý xấu cái nhìn soi mói soi mói...
  • Soi rọi

    Động từ soi rõ (nói khái quát) ánh lửa soi rọi khuôn mặt từng người
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top