Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Siếc

Động từ

(Phương ngữ) kể lể và kêu ca.

Xem thêm các từ khác

  • Siết

    Động từ nắm lại hoặc ôm lấy cho thật chặt ôm siết con vào lòng cái siết tay thật chặt làm cho ôm giữ lấy thật chặt...
  • Siểm nịnh

    Động từ ton hót, nịnh nọt người có quyền thế để làm hại người khác, mưu lợi cho mình quân siểm nịnh nghe lời siểm...
  • Sn

    kí hiệu hoá học của nguyên tố thiếc (L: stannium).
  • So

    Mục lục 1 Động từ 1.1 đặt kề nhau, song song với nhau để xem hơn kém nhau bao nhiêu 1.2 so sánh điều chỉnh cho có được...
  • So bì

    Động từ so tính hơn thiệt để không muốn mình bị thua thiệt tính hay so bì so bì gia thế Đồng nghĩa : bì, phân bì, suy bì
  • So găng

    Động từ (Khẩu ngữ) đấu quyền Anh cuộc so găng giữa hai võ sĩ
  • So kè

    Động từ tính toán hơn thiệt từng li từng tí (thường nói về mặt chi tiêu) so kè tính toán \"(...) ông phải là một người...
  • So le

    Tính từ cao thấp, dài ngắn không đều khi đặt cạnh nhau, hoặc không thẳng hàng với nhau đứng so le nhau cây trồng so le
  • So sánh

    Động từ nhìn vào cái này mà xem xét cái kia để thấy sự giống nhau, khác nhau hoặc sự hơn kém so sánh hai phân số có cùng...
  • So đo

    Động từ so sánh để tính toán chi li hơn thiệt tính hay so đo so đo hơn thiệt Đồng nghĩa : so đọ, so kè
  • So đũa

    Mục lục 1 Động từ 1.1 cầm dựng cả nắm đũa để so rồi lấy ra từng đôi bằng nhau. 2 Danh từ 2.1 cây gỗ, lá kép lông...
  • Soda

    Danh từ nước chứa acid carbonic, thường có thêm xi rô hoa quả, dùng làm nước giải khát.
  • Soi

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 dải phù sa nổi giữa sông 2 Động từ 2.1 chiếu ánh sáng vào làm cho thấy rõ 2.2 nhìn vào mặt gương...
  • Soi mói

    Động từ để ý, moi móc những sai sót, những chuyện riêng tư của người khác, với dụng ý xấu cái nhìn soi mói soi mói...
  • Soi rọi

    Động từ soi rõ (nói khái quát) ánh lửa soi rọi khuôn mặt từng người
  • Soi xét

    Động từ (Trang trọng, Ít dùng) xem xét kĩ để thấy rõ đèn trời soi xét \"Bẩm quan lớn, xin quan lớn soi xét cho, sự thực...
  • Sol

    Danh từ tên nốt nhạc thứ năm, sau fa, trong gam do bảy âm.
  • Son

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 đá đỏ, mài ra làm mực viết, vẽ (bằng bút lông) 1.2 sáp thường màu đỏ, phụ nữ dùng để tô môi...
  • Son phấn

    Danh từ đồ trang điểm của phụ nữ, như phấn xoa mặt, son bôi môi (nói khái quát); cũng dùng trong văn học cổ để chỉ...
  • Son rỗi

    Tính từ rỗi rãi vì chưa có con, không phải bận bịu vì con cái (thường nói về phụ nữ) tranh thủ học khi còn son rỗi Đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top