Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Si-lích

Danh từ

xem silicium

Xem thêm các từ khác

  • Si mê

    Tính từ mê mẩn, say đắm đến mức không còn biết gì nữa yêu đến si mê cái nhìn si mê Đồng nghĩa : đắm đuối
  • Si ngốc

    Tính từ ngu si và ngốc ngếch đầu óc si ngốc vẻ si ngốc
  • Si tình

    Tính từ mê mẩn, ngây dại vì tình yêu đắm đuối cặp mắt si tình kẻ si tình
  • Sic

    Tính từ từ dùng trong ngoặc đơn, đặt sau một từ ngữ hay một câu, để chỉ rằng nguyên văn là đúng như thế, nhằm nhấn...
  • Sigma

    Danh từ tên một con chữ (σ, viết hoa Σ) của chữ cái Hi Lạp.
  • Silica

    Danh từ hợp chất hoá học của silicium có trong cát, trong đá (chẳng hạn như thạch anh), được dùng để chế tạo kính, xi...
  • Silicat

    Danh từ hợp chất chứa silicium, oxygen và một vài kim loại khác. khoáng chất có chứa silica, có nhiều nhất trên trái đất,...
  • Silicium

    Danh từ á kim ở dạng bột màu nâu hoặc tinh thể màu xám, có nhiều trong cát, dùng làm nguyên liệu chế tạo các dụng cụ...
  • Silicone

    Danh từ hợp chất hữu cơ của silicium, gồm nhiều loại khác nhau, được dùng để chế tạo sơn, cao su nhân tạo, vecni, v.v....
  • Sin

    Danh từ hàm số lượng giác của một góc, mà đối với một góc nhọn của một tam giác vuông thì bằng tỉ số giữa cạnh...
  • Sin sít

    Tính từ rất sít hàm răng sin sít từ gợi tả tiếng nói cười nghe như rít qua kẽ răng giọng sin sít qua kẽ răng
  • Sinh

    Mục lục 1 Động từ 1.1 đẻ ra (thường chỉ nói về người) 1.2 tạo ra, làm nảy nở 1.3 chuyển thành có một trạng thái...
  • Sinh bệnh

    Động từ sinh ra thành bệnh tật buồn rầu quá mà sinh bệnh
  • Sinh chuyện

    Động từ (Khẩu ngữ) làm sinh ra chuyện lôi thôi, rắc rối nói làm gì cho sinh chuyện cứ gặp nhau là sinh chuyện kiếm chuyện...
  • Sinh cơ lập nghiệp

    sinh sống và xây dựng cơ nghiệp ổn định ở một nơi nào đó.
  • Sinh dưỡng

    Động từ sinh đẻ và nuôi dưỡng công ơn sinh dưỡng của cha mẹ Đồng nghĩa : dưỡng sinh
  • Sinh dục

    Động từ thực hiện chức năng sinh sản cơ quan sinh dục
  • Sinh hoá

    Danh từ xem hoá sinh
  • Sinh hoá học

    Danh từ xem hoá sinh học
  • Sinh hoạt

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 những hoạt động thuộc về đời sống hằng ngày của một người hay một cộng đồng người (nói...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top