Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Silicium

Danh từ

á kim ở dạng bột màu nâu hoặc tinh thể màu xám, có nhiều trong cát, dùng làm nguyên liệu chế tạo các dụng cụ bán dẫn.

Xem thêm các từ khác

  • Silicone

    Danh từ hợp chất hữu cơ của silicium, gồm nhiều loại khác nhau, được dùng để chế tạo sơn, cao su nhân tạo, vecni, v.v....
  • Sin

    Danh từ hàm số lượng giác của một góc, mà đối với một góc nhọn của một tam giác vuông thì bằng tỉ số giữa cạnh...
  • Sin sít

    Tính từ rất sít hàm răng sin sít từ gợi tả tiếng nói cười nghe như rít qua kẽ răng giọng sin sít qua kẽ răng
  • Sinh

    Mục lục 1 Động từ 1.1 đẻ ra (thường chỉ nói về người) 1.2 tạo ra, làm nảy nở 1.3 chuyển thành có một trạng thái...
  • Sinh bệnh

    Động từ sinh ra thành bệnh tật buồn rầu quá mà sinh bệnh
  • Sinh chuyện

    Động từ (Khẩu ngữ) làm sinh ra chuyện lôi thôi, rắc rối nói làm gì cho sinh chuyện cứ gặp nhau là sinh chuyện kiếm chuyện...
  • Sinh cơ lập nghiệp

    sinh sống và xây dựng cơ nghiệp ổn định ở một nơi nào đó.
  • Sinh dưỡng

    Động từ sinh đẻ và nuôi dưỡng công ơn sinh dưỡng của cha mẹ Đồng nghĩa : dưỡng sinh
  • Sinh dục

    Động từ thực hiện chức năng sinh sản cơ quan sinh dục
  • Sinh hoá

    Danh từ xem hoá sinh
  • Sinh hoá học

    Danh từ xem hoá sinh học
  • Sinh hoạt

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 những hoạt động thuộc về đời sống hằng ngày của một người hay một cộng đồng người (nói...
  • Sinh hoạt phí

    Danh từ tiền chi tiêu vào đời sống hằng ngày theo chế độ cung cấp trong thời kì chiến tranh lĩnh sinh hoạt phí
  • Sinh hạ

    Động từ (Từ cũ, Trang trọng) sinh ra, đẻ ra bà cụ sinh hạ được hai người con
  • Sinh học

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 tổng thể các khoa học về thế giới hữu sinh và về các quá trình sống. 2 Tính từ 2.1 thuộc về sinh...
  • Sinh khoáng

    Danh từ khả năng hình thành khoáng sản khác nhau của đối tượng địa chất như đá macma, đá hoa cương, đá vôi, v.v. đới...
  • Sinh khoáng học

    Danh từ xem kim sinh học
  • Sinh khí

    Danh từ sức sống cơ thể tràn đầy sinh khí luồng sinh khí Đồng nghĩa : nhựa sống
  • Sinh kí tử quy

    sống gửi thác về.
  • Sinh ký tử quy

    xem sinh kí tử quy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top