- Từ điển Việt - Việt
Sinh hoạt
Mục lục |
Danh từ
những hoạt động thuộc về đời sống hằng ngày của một người hay một cộng đồng người (nói tổng quát)
- sinh hoạt tinh thần
- sinh hoạt gia đình
những hoạt động tập thể của một tổ chức (nói tổng quát)
- sinh hoạt chi đoàn
- tổ chức những sinh hoạt văn hoá văn nghệ
Động từ
sống cuộc sống riêng hằng ngày (nói khái quát)
- sinh hoạt giản dị
(Khẩu ngữ) họp để tiến hành những hoạt động tập thể
- giờ sinh hoạt lớp
Xem thêm các từ khác
-
Sinh hoạt phí
Danh từ tiền chi tiêu vào đời sống hằng ngày theo chế độ cung cấp trong thời kì chiến tranh lĩnh sinh hoạt phí -
Sinh hạ
Động từ (Từ cũ, Trang trọng) sinh ra, đẻ ra bà cụ sinh hạ được hai người con -
Sinh học
Mục lục 1 Danh từ 1.1 tổng thể các khoa học về thế giới hữu sinh và về các quá trình sống. 2 Tính từ 2.1 thuộc về sinh... -
Sinh khoáng
Danh từ khả năng hình thành khoáng sản khác nhau của đối tượng địa chất như đá macma, đá hoa cương, đá vôi, v.v. đới... -
Sinh khoáng học
Danh từ xem kim sinh học -
Sinh khí
Danh từ sức sống cơ thể tràn đầy sinh khí luồng sinh khí Đồng nghĩa : nhựa sống -
Sinh kí tử quy
sống gửi thác về. -
Sinh ký tử quy
xem sinh kí tử quy -
Sinh kế
Danh từ việc làm để kiếm ăn, để mưu sống bị mất sinh kế tìm sinh kế -
Sinh li tử biệt
xa lìa nhau mãi mãi, hoặc khó lòng gặp lại nhau. Đồng nghĩa : tử biệt sinh li -
Sinh linh
Danh từ (Từ cũ, Văn chương) con người sống trong xã hội nói chung một sinh linh bé bỏng nạn đói đã cướp đi hàng triệu... -
Sinh ly tử biệt
xem sinh li tử biệt -
Sinh lí
hoạt động và tính chất của các cơ quan, các bộ phận của cơ thể sinh vật (nói tổng quát) chức năng sinh lí đòi hỏi... -
Sinh lí học
Danh từ môn học về hoạt động và tính chất của các cơ quan, các bộ phận của cơ thể sinh vật. -
Sinh lý
xem sinh lí -
Sinh lý học
Danh từ xem sinh lí học -
Sinh lợi
Động từ làm cho có lãi làm ăn sinh lợi đầu tư sinh lợi -
Sinh lực
Danh từ sức sống tràn trề sinh lực nguồn sinh lực lực lượng trực tiếp chiến đấu và phục vụ chiến đấu tiêu hao sinh... -
Sinh mạng
Danh từ sự sống của con người nguy hiểm đến sinh mạng Đồng nghĩa : sinh mệnh, tính mạng -
Sinh mệnh
Danh từ xem sinh mạng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.