Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Sinh sắc

Danh từ

(Văn chương) vẻ sinh động, sống động
sinh sắc của thiên nhiên
hai má đỏ hồng lên, đầy sinh sắc

Xem thêm các từ khác

  • Sinh sống

    Động từ sống, về mặt tồn tại trên đời (nói khái quát) chuyển vào Nam sinh sống làm ăn sinh sống
  • Sinh sự

    Động từ gây ra chuyện lôi thôi, rắc rối sinh sự cãi nhau sinh sự sự sinh (tng) Đồng nghĩa : gây chuyện, sinh chuyện
  • Sinh sự sự sinh

    gây ra chuyện lôi thôi thì sẽ có chuyện lôi thôi xảy đến với mình (thường dùng với hàm ý khuyên bảo, răn đe).
  • Sinh thiết

    Động từ lấy một phần nhỏ của bộ phận nghi ngờ mắc bệnh trên cơ thể sống để làm tiêu bản tế bào nhằm chẩn đoán...
  • Sinh thành

    Động từ (Từ cũ) sinh ra và nuôi nấng, dạy dỗ cho thành người công sinh thành \"Đội ơn chín chữ cù lao, Sinh thành kể mấy...
  • Sinh thái

    Danh từ quan hệ giữa sinh vật và môi trường (nói tổng quát) sinh thái biển du lịch sinh thái cân bằng sinh thái
  • Sinh thái học

    Danh từ môn học về quan hệ giữa sinh vật với môi trường sống.
  • Sinh thú

    Danh từ (Từ cũ) thú vui trong cuộc sống lao động là một sinh thú không còn sinh thú gì
  • Sinh thể

    Danh từ (Ít dùng) thể sống (thường nói về con người) một sinh thể độc lập tình yêu đến từ hai sinh thể khác giới
  • Sinh thời

    Danh từ (Trang trọng) thời còn sống của người nào đó đã qua đời lúc sinh thời, ông cụ quý cây mai này lắm Đồng nghĩa...
  • Sinh thực khí

    Danh từ khí quan phồn thực của sinh vật (thường nói về của người) tín ngưỡng thờ sinh thực khí
  • Sinh tiền

    Danh từ xem sênh tiền Danh từ (Ít dùng) như sinh thời .
  • Sinh trưởng

    Động từ (cơ thể) lớn lên, tăng thêm dần về thể tích và khối lượng quá trình sinh trưởng của cây lúa ra đời và lớn...
  • Sinh tố

    Danh từ (Ít dùng) vitamin loại trái cây chứa nhiều sinh tố A chất chứa nhiều vitamin nước sinh tố sinh tố xoài máy xay sinh...
  • Sinh tồn

    Động từ sống còn, không để bị diệt vong đấu tranh sinh tồn vì mục đích sinh tồn bản năng sinh tồn
  • Sinh từ

    Danh từ đền thờ một người, lúc người đó còn sống.
  • Sinh viên

    Danh từ người học ở bậc đại học sinh viên năm thứ nhất sinh viên trường Y
  • Sinh vật

    Danh từ các vật sống bao gồm động vật, thực vật và vi sinh vật, có trao đổi chất với môi trường, có sinh đẻ, lớn...
  • Sinh vật cảnh

    Danh từ động, thực vật được nuôi, trồng làm cảnh nuôi trồng sinh vật cảnh cửa hàng sinh vật cảnh
  • Sinh vật học

    Danh từ xem sinh học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top