Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Sinh vật

Danh từ

các vật sống bao gồm động vật, thực vật và vi sinh vật, có trao đổi chất với môi trường, có sinh đẻ, lớn lên và chết đi.

Xem thêm các từ khác

  • Sinh vật cảnh

    Danh từ động, thực vật được nuôi, trồng làm cảnh nuôi trồng sinh vật cảnh cửa hàng sinh vật cảnh
  • Sinh vật học

    Danh từ xem sinh học
  • Sinh đôi

    sinh ra trong cùng một lần, thành một đôi (chỉ nói về người) chị em sinh đôi đẻ sinh đôi
  • Sinh đẻ

    Động từ sinh con (nói khái quát) sinh đẻ có kế hoạch độ tuổi sinh đẻ Đồng nghĩa : sinh nở
  • Sinh địa

    Danh từ củ sống chưa chế biến của cây địa hoàng, dùng làm thuốc.
  • Sinh đồ

    Danh từ (Từ cũ) học vị ở đời Lê tương đương với tú tài ở đời Nguyễn.
  • Sinh động

    Tính từ đầy sự sống, với nhiều dạng, nhiều vẻ khác nhau cảnh vật sinh động cuộc sống sinh động có khả năng gợi...
  • Siphon

    Danh từ ống hình cong với hai nhánh so le, dùng để chuyển chất lỏng từ một nơi này qua một nơi khác có mực nước thấp...
  • Siêng

    Tính từ có sự chú ý thường xuyên để làm việc gì đó một cách đều đặn siêng học siêng làm việc nhà thì nhác, việc...
  • Siêng năng

    Tính từ siêng (nói khái quát) siêng năng làm việc học hành siêng năng Đồng nghĩa : chăm chỉ Trái nghĩa : biếng nhác, chây...
  • Siêu

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 ấm dùng để đun nước hoặc sắc thuốc 2 Danh từ 2.1 siêu đao (nói tắt). yếu tố ghép trước để...
  • Siêu cường

    Danh từ nước rất lớn mạnh về chính trị, quân sự, kinh tế, có vai trò và ảnh hưởng quan trọng trên thế giới.
  • Siêu dẫn

    Động từ truyền điện qua dây dẫn có điện trở bằng không chất siêu dẫn vật liệu siêu dẫn
  • Siêu hiện thực

    Tính từ xem chủ nghĩa siêu thực
  • Siêu hình

    Tính từ không có hình thể, vượt ra ngoài thế giới vật chất những thế lực siêu hình sức mạnh siêu hình thuộc về phép...
  • Siêu hình học

    Danh từ học thuyết triết học về những nguồn gốc siêu kinh nghiệm của thế giới, của tồn tại. Đồng nghĩa : hình nhi...
  • Siêu hạng

    hạng đặc biệt, vượt hẳn lên về khả năng, tài nghệ trình độ siêu hạng một ảo thuật gia siêu hạng Đồng nghĩa : ngoại...
  • Siêu liên kết

    Danh từ đường liên kết ở dạng ẩn từ tài liệu này đến một tài liệu hay một nguồn dữ liệu khác, thường được...
  • Siêu lợi nhuận

    Danh từ lợi nhuận rất lớn, vượt xa mức bình thường.
  • Siêu mẫu

    Danh từ (Khẩu ngữ) siêu người mẫu (nói tắt) siêu mẫu thời trang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top